Give in to là gì? Tất tần tật về give in to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give in to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 134 11/03/2025


Give in to

I. Định nghĩa Give in to

give in to: Đồng ý với thứ mà bạn không thích/ Bùng phát cảm xúc

Give in to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "đưa".

In: Trạng từ, có nghĩa là "vào trong", "hướng vào".

To: Giới từ, mang ý nghĩa chỉ đối tượng của hành động.

Give in to có nghĩa là đồng ý với thứ mà bạn không thích/ Bùng phát cảm xúc/ đầu hàng, chịu thua, nhượng bộ hoặc để cho một điều gì đó hoặc ai đó có ảnh hưởng đến quyết định của bạn.

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người không còn đủ sức hoặc quyết tâm để chống lại một điều gì đó, vì vậy họ đồng ý hoặc chấp nhận điều đó.

Ví dụ:

The government says they will not GIVE IN TO terrorists. (Chính phủ nói rằng họ sẽ không đồng ý với bọn khủng bố.)

Eventually, I GAVE IN TO my anger and screamed at them. (Cuối cùng thì tôi cũng bùng phát cơn giận dữ của mình và hét vào họ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give in to

1. Cấu trúc

Give in to + (tân ngữ, có thể là một hành động, cảm xúc, hoặc người)

Ví dụ: She gave in to the pressure and accepted the job offer. (Cô ấy đã nhượng bộ trước áp lực và chấp nhận lời đề nghị công việc.)

2. Cách sử dụng

- Give in to được sử dụng khi bạn không thể tiếp tục chống cự với một điều gì đó hoặc ai đó và cuối cùng đồng ý hoặc chấp nhận điều đó.

- Cụm từ này có thể ám chỉ việc nhượng bộ trước một áp lực, một yêu cầu hoặc một cảm giác mạnh mẽ, và đôi khi có thể có hàm ý tiêu cực, như "đầu hàng".

Ví dụ:

- After hours of arguing, he finally gave in to her demands.

Sau nhiều giờ tranh cãi, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ trước những yêu cầu của cô ấy.

- She didn’t want to give in to temptation, but the cake was so delicious.

Cô ấy không muốn đầu hàng cám dỗ, nhưng chiếc bánh quá ngon.

- Despite his initial resistance, he gave in to the idea of moving to a new city.

Mặc dù ban đầu anh ấy phản đối, nhưng cuối cùng anh ấy đã chấp nhận ý tưởng chuyển đến một thành phố mới.

- I tried to resist buying the shoes, but I gave in to the sales pitch.

Tôi đã cố gắng kháng cự việc mua đôi giày, nhưng cuối cùng tôi đã nhượng bộ trước bài thuyết phục của nhân viên bán hàng.

- They refused to give in to the pressure from their competitors.

Họ đã từ chối nhượng bộ trước áp lực từ đối thủ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give in to

1. Từ đồng nghĩa

Surrender to: Đầu hàng, nhượng bộ

Ví dụ: He surrendered to the authorities after being on the run for weeks. (Anh ấy đã đầu hàng trước chính quyền sau khi trốn chạy suốt nhiều tuần.)

Submit to: Chấp nhận, phục tùng

Ví dụ: She submitted to the rules of the game. (Cô ấy đã chấp nhận các quy tắc của trò chơi.)

Yield to: Nhượng bộ, đầu hàng

Ví dụ: After much debate, he yielded to the decision of the majority. (Sau nhiều cuộc tranh luận, anh ấy đã nhượng bộ trước quyết định của đa số.)

2. Từ trái nghĩa

Resist: Kháng cự, chống lại

Ví dụ: She resisted the urge to eat the cake. (Cô ấy đã kháng cự cám dỗ ăn bánh.)

Fight against: Chống lại, đấu tranh chống lại

Ví dụ: He fought against the unfair decision made by the board. (Anh ấy đã đấu tranh chống lại quyết định bất công của hội đồng.)

Defy: Thách thức, không tuân theo

Ví dụ: She defied all odds to succeed in the competition. (Cô ấy đã thách thức mọi khó khăn để thành công trong cuộc thi.)

1 134 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: