Give in to là gì? Tất tần tật về give in to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give in to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Give in to
I. Định nghĩa Give in to
give in to: Đồng ý với thứ mà bạn không thích/ Bùng phát cảm xúc
Give in to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "đưa".
In: Trạng từ, có nghĩa là "vào trong", "hướng vào".
To: Giới từ, mang ý nghĩa chỉ đối tượng của hành động.
→ Give in to có nghĩa là đồng ý với thứ mà bạn không thích/ Bùng phát cảm xúc/ đầu hàng, chịu thua, nhượng bộ hoặc để cho một điều gì đó hoặc ai đó có ảnh hưởng đến quyết định của bạn.
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người không còn đủ sức hoặc quyết tâm để chống lại một điều gì đó, vì vậy họ đồng ý hoặc chấp nhận điều đó.
Ví dụ:
The government says they will not GIVE IN TO terrorists. (Chính phủ nói rằng họ sẽ không đồng ý với bọn khủng bố.)
Eventually, I GAVE IN TO my anger and screamed at them. (Cuối cùng thì tôi cũng bùng phát cơn giận dữ của mình và hét vào họ.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Give in to
1. Cấu trúc
Give in to + (tân ngữ, có thể là một hành động, cảm xúc, hoặc người)
Ví dụ: She gave in to the pressure and accepted the job offer. (Cô ấy đã nhượng bộ trước áp lực và chấp nhận lời đề nghị công việc.)
2. Cách sử dụng
- Give in to được sử dụng khi bạn không thể tiếp tục chống cự với một điều gì đó hoặc ai đó và cuối cùng đồng ý hoặc chấp nhận điều đó.
- Cụm từ này có thể ám chỉ việc nhượng bộ trước một áp lực, một yêu cầu hoặc một cảm giác mạnh mẽ, và đôi khi có thể có hàm ý tiêu cực, như "đầu hàng".
Ví dụ:
- After hours of arguing, he finally gave in to her demands.
Sau nhiều giờ tranh cãi, anh ấy cuối cùng đã nhượng bộ trước những yêu cầu của cô ấy.
- She didn’t want to give in to temptation, but the cake was so delicious.
Cô ấy không muốn đầu hàng cám dỗ, nhưng chiếc bánh quá ngon.
- Despite his initial resistance, he gave in to the idea of moving to a new city.
Mặc dù ban đầu anh ấy phản đối, nhưng cuối cùng anh ấy đã chấp nhận ý tưởng chuyển đến một thành phố mới.
- I tried to resist buying the shoes, but I gave in to the sales pitch.
Tôi đã cố gắng kháng cự việc mua đôi giày, nhưng cuối cùng tôi đã nhượng bộ trước bài thuyết phục của nhân viên bán hàng.
- They refused to give in to the pressure from their competitors.
Họ đã từ chối nhượng bộ trước áp lực từ đối thủ.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give in to
1. Từ đồng nghĩa
Surrender to: Đầu hàng, nhượng bộ
Ví dụ: He surrendered to the authorities after being on the run for weeks. (Anh ấy đã đầu hàng trước chính quyền sau khi trốn chạy suốt nhiều tuần.)
Submit to: Chấp nhận, phục tùng
Ví dụ: She submitted to the rules of the game. (Cô ấy đã chấp nhận các quy tắc của trò chơi.)
Yield to: Nhượng bộ, đầu hàng
Ví dụ: After much debate, he yielded to the decision of the majority. (Sau nhiều cuộc tranh luận, anh ấy đã nhượng bộ trước quyết định của đa số.)
2. Từ trái nghĩa
Resist: Kháng cự, chống lại
Ví dụ: She resisted the urge to eat the cake. (Cô ấy đã kháng cự cám dỗ ăn bánh.)
Fight against: Chống lại, đấu tranh chống lại
Ví dụ: He fought against the unfair decision made by the board. (Anh ấy đã đấu tranh chống lại quyết định bất công của hội đồng.)
Defy: Thách thức, không tuân theo
Ví dụ: She defied all odds to succeed in the competition. (Cô ấy đã thách thức mọi khó khăn để thành công trong cuộc thi.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)