Look up là gì? Tất tần tật về Look up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Look up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 55 16/04/2025


Look up

I. Định nghĩa Look up

Look up: Tham khảo tài liệu tham khảo / Cải tiến / Tìm kiếm một người bạn cũ

Look up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • look (động từ): nhìn

  • up (trạng từ): lên, hướng lên

Look up có 3 nghĩa phổ biến:

  • Tra cứu thông tin (trong từ điển, internet, sách...)

  • Ngẩng đầu lên nhìn lên trên

  • Cải thiện, khởi sắc (thường dùng cho tình hình, công việc, cuộc sống)

Ví dụ:

I didn't know the correct spelling so I had to LOOK it UP in the dictionary. Tôi không biết chính tả chính xác nên tôi phải tra nó trong từ điển.

The economy is LOOKING UP. Nền kinh tế đang cả tiến.

I LOOKED him UP when I went back to Cambridge. Tôi tìm kiếm anh ấy khi tôi trở lại Cambridge.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Look up

1. Cấu trúc

  • S + look(s)/looked + up + sth (tra cứu)

  • S + look(s)/looked + up (at sth) (nhìn lên)

  • Things look up (tình hình tốt lên)

2. Cách sử dụng

  • Tra cứu từ, số điện thoại, thông tin...

  • Dùng khi ngước nhìn ai/cái gì đó ở phía trên

  • Nói rằng mọi thứ đang trở nên tốt đẹp hơn

Ví dụ:

  • I looked up the word in the dictionary.
    → Tôi tra từ đó trong từ điển.

  • She looked up at the sky.
    → Cô ấy ngước nhìn bầu trời.

  • Things are finally looking up for our business.
    → Cuối cùng thì công việc kinh doanh của chúng tôi cũng đang khởi sắc.

  • You can look up the train schedule online.
    → Bạn có thể tra lịch tàu trên mạng.

  • He looked up when he heard his name.
    → Anh ấy ngẩng đầu lên khi nghe thấy tên mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Look up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
search (for info) I searched for his number online. Tôi tìm số điện thoại của anh ấy trên mạng.
check She checked the meaning of the word. Cô ấy kiểm tra nghĩa của từ đó.
improve (tình hình) The economy is starting to improve. Kinh tế bắt đầu cải thiện.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
look down He looked down at the floor. Anh ấy nhìn xuống sàn nhà.
ignore (info) She ignored the question and didn’t check. Cô ấy bỏ qua câu hỏi và không tra cứu.
get worse The situation is getting worse. Tình hình đang xấu đi.

1 55 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: