Tag on là gì? Tất tần tật về Tag on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tag on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 53 09/04/2025


Tag on

I. Định nghĩa Tag on

Tag on: Thêm một ý vào bài nói, bài viết

Tag on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tag (động từ): đánh dấu, gắn, thêm vào

  • On (giới từ): chỉ sự kết nối hoặc sự bổ sung

Tag on có nghĩa là thêm một phần hoặc yếu tố mới vào một cái gì đó đã có sẵn, ví dụ như bổ sung thông tin, phần vào kế hoạch, hoặc điều gì đó đã hoàn thành.

Ví dụ:

He TAGGED ON a few comments after reading my report. Anh ta thêm vài bình luận sau khi đọc bài báo cáo của tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tag on

1. Cấu trúc

  • Tag on + [something]: thêm vào, gắn thêm vào một thứ gì đó.

  • Tag on to: Thường được sử dụng khi bạn muốn nối hoặc kết hợp một phần mới vào cái đã có sẵn.

2. Cách sử dụng

  • Tag on được sử dụng khi bạn thêm một cái gì đó vào một thứ đã có sẵn hoặc hoàn thành.

  • Tag on to thường chỉ việc kết hợp hoặc nối thêm một phần vào cái gì đó.

Ví dụ:

We can tag on a few extra tasks to the project before the deadline.

Chúng ta có thể thêm vài nhiệm vụ phụ vào dự án trước hạn chót.

I decided to tag on an additional chapter to the book.

Tôi quyết định thêm một chương phụ vào cuốn sách.

They tagged on some extra features to the software update.

Họ đã thêm một số tính năng bổ sung vào bản cập nhật phần mềm.

Can we tag on a few more items to the agenda?

Chúng ta có thể thêm một vài mục nữa vào chương trình cuộc họp không?

She tagged on a quick comment after the meeting.

Cô ấy đã thêm một bình luận nhanh chóng sau cuộc họp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tag on

1. Từ đồng nghĩa

  • Add: thêm vào

Example: He added some new information to the report. (Anh ấy đã thêm một số thông tin mới vào báo cáo.)

  • Append: bổ sung, thêm vào

Example: We appended a new section to the document. (Chúng tôi đã bổ sung một phần mới vào tài liệu.)

  • Attach: đính kèm

Example: Don't forget to attach the file to your email. (Đừng quên đính kèm tệp vào email của bạn.)

2. Từ trái nghĩa

  • Remove: loại bỏ

Example: I need to remove some unnecessary details from the presentation. (Tôi cần phải loại bỏ một số chi tiết không cần thiết khỏi bài thuyết trình.)

  • Delete: xóa bỏ

Example: They deleted the last paragraph from the report. (Họ đã xóa bỏ đoạn văn cuối cùng trong báo cáo.)

1 53 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: