Hammer away at là gì? Tất tần tật về hammer away at
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hammer away at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hammer away at
I. Định nghĩa Hammer away at
Hammer away at: Làm việc không ngừng nghỉ
Hammer away at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hammer (verb): Động từ "hammer" mang nghĩa "đập" hoặc "đóng" một vật gì đó bằng búa, nhưng khi dùng trong cụm này, nó mang nghĩa là làm việc kiên trì hoặc tiếp tục làm một công việc lâu dài.
-
Away (adverb): Giới từ chỉ hành động làm việc liên tục hoặc không ngừng nghỉ vào một việc gì đó.
-
At (preposition): Giới từ chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà hành động "hammer away" hướng tới.
→ Hammer away at là một cụm động từ có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó một cách kiên trì, chăm chỉ và lâu dài, đôi khi với sự nỗ lực hoặc kiên nhẫn lớn. Cụm từ này có thể dùng để chỉ việc làm việc không ngừng nghỉ vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
She HAMMERED AWAY AT her computer all night and finished the project. (Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ bên máy tính suốt đêm qua và đã hoàn thành dự án.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hammer away at
1. Cấu trúc
S + hammer away at + (object/goal): Cấu trúc này diễn tả việc ai đó làm việc một cách kiên trì vào một công việc hoặc mục tiêu nào đó.
2. Cách sử dụng
-
Hammer away at được sử dụng khi bạn muốn nói rằng ai đó đang làm việc chăm chỉ và liên tục vào một việc nào đó, đôi khi là trong một khoảng thời gian dài và có thể gặp nhiều khó khăn.
-
Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập, đặc biệt khi có sự kiên trì, quyết tâm.
Ví dụ:
-
She has been hammering away at her studies for weeks.
(Cô ấy đã chăm chỉ học tập suốt mấy tuần nay.) -
The workers hammered away at the construction site all day.
(Những công nhân đã làm việc không ngừng nghỉ tại công trường cả ngày.) -
He’s hammering away at his novel, trying to finish it by the end of the year.
(Anh ấy đang kiên trì viết cuốn tiểu thuyết của mình, cố gắng hoàn thành nó trước cuối năm.) -
The team hammered away at solving the problem until they found the solution.
(Nhóm đã kiên trì giải quyết vấn đề cho đến khi họ tìm ra giải pháp.) -
She hammered away at the piano for hours, practicing for the concert.
(Cô ấy đã miệt mài luyện tập đàn piano suốt hàng giờ đồng hồ để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hammer away at
1. Từ đồng nghĩa
-
Work hard: Làm việc chăm chỉ.
(Ví dụ: He worked hard to finish the project on time. - Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.) -
Persist: Kiên trì, bền bỉ.
(Ví dụ: Despite the challenges, she persisted with her training. - Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì với việc luyện tập.) -
Keep at it: Tiếp tục làm việc, không bỏ cuộc.
(Ví dụ: Keep at it, and you'll eventually succeed. - Cứ kiên trì, rồi bạn sẽ thành công thôi.) -
Plug away: Làm việc liên tục, kiên trì.
(Ví dụ: She’s been plugging away at her research for months. - Cô ấy đã kiên trì nghiên cứu suốt vài tháng.)
2. Từ trái nghĩa
-
Give up: Bỏ cuộc, từ bỏ.
(Ví dụ: He gave up on the project after facing many difficulties. - Anh ấy đã bỏ cuộc dự án sau khi gặp quá nhiều khó khăn.) -
Quit: Dừng lại, từ bỏ.
(Ví dụ: She decided to quit her job after a few months. - Cô ấy quyết định nghỉ việc sau vài tháng.) -
Slack off: Lười biếng, không làm việc chăm chỉ.
(Ví dụ: Don’t slack off; keep working hard! - Đừng lười biếng, hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ!)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)