Hammer away at là gì? Tất tần tật về hammer away at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hammer away at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 41 22/03/2025


Hammer away at

I. Định nghĩa Hammer away at

Hammer away at: Làm việc không ngừng nghỉ

Hammer away at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hammer (verb): Động từ "hammer" mang nghĩa "đập" hoặc "đóng" một vật gì đó bằng búa, nhưng khi dùng trong cụm này, nó mang nghĩa là làm việc kiên trì hoặc tiếp tục làm một công việc lâu dài.

  • Away (adverb): Giới từ chỉ hành động làm việc liên tục hoặc không ngừng nghỉ vào một việc gì đó.

  • At (preposition): Giới từ chỉ mục tiêu hoặc đối tượng mà hành động "hammer away" hướng tới.

Hammer away at là một cụm động từ có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó một cách kiên trì, chăm chỉ và lâu dài, đôi khi với sự nỗ lực hoặc kiên nhẫn lớn. Cụm từ này có thể dùng để chỉ việc làm việc không ngừng nghỉ vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

She HAMMERED AWAY AT her computer all night and finished the project. (Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ bên máy tính suốt đêm qua và đã hoàn thành dự án.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hammer away at

1. Cấu trúc

S + hammer away at + (object/goal): Cấu trúc này diễn tả việc ai đó làm việc một cách kiên trì vào một công việc hoặc mục tiêu nào đó.

2. Cách sử dụng

  • Hammer away at được sử dụng khi bạn muốn nói rằng ai đó đang làm việc chăm chỉ và liên tục vào một việc nào đó, đôi khi là trong một khoảng thời gian dài và có thể gặp nhiều khó khăn.

  • Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập, đặc biệt khi có sự kiên trì, quyết tâm.

Ví dụ:

  • She has been hammering away at her studies for weeks.
    (Cô ấy đã chăm chỉ học tập suốt mấy tuần nay.)

  • The workers hammered away at the construction site all day.
    (Những công nhân đã làm việc không ngừng nghỉ tại công trường cả ngày.)

  • He’s hammering away at his novel, trying to finish it by the end of the year.
    (Anh ấy đang kiên trì viết cuốn tiểu thuyết của mình, cố gắng hoàn thành nó trước cuối năm.)

  • The team hammered away at solving the problem until they found the solution.
    (Nhóm đã kiên trì giải quyết vấn đề cho đến khi họ tìm ra giải pháp.)

  • She hammered away at the piano for hours, practicing for the concert.
    (Cô ấy đã miệt mài luyện tập đàn piano suốt hàng giờ đồng hồ để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hammer away at

1. Từ đồng nghĩa

  • Work hard: Làm việc chăm chỉ.
    (Ví dụ: He worked hard to finish the project on time. - Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Persist: Kiên trì, bền bỉ.
    (Ví dụ: Despite the challenges, she persisted with her training. - Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn kiên trì với việc luyện tập.)

  • Keep at it: Tiếp tục làm việc, không bỏ cuộc.
    (Ví dụ: Keep at it, and you'll eventually succeed. - Cứ kiên trì, rồi bạn sẽ thành công thôi.)

  • Plug away: Làm việc liên tục, kiên trì.
    (Ví dụ: She’s been plugging away at her research for months. - Cô ấy đã kiên trì nghiên cứu suốt vài tháng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Give up: Bỏ cuộc, từ bỏ.
    (Ví dụ: He gave up on the project after facing many difficulties. - Anh ấy đã bỏ cuộc dự án sau khi gặp quá nhiều khó khăn.)

  • Quit: Dừng lại, từ bỏ.
    (Ví dụ: She decided to quit her job after a few months. - Cô ấy quyết định nghỉ việc sau vài tháng.)

  • Slack off: Lười biếng, không làm việc chăm chỉ.
    (Ví dụ: Don’t slack off; keep working hard! - Đừng lười biếng, hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ!)

1 41 22/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: