Make of là gì? Tất tần tật về make of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Make of bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 635 04/09/2024


Make of

1. Định nghĩa Make of

Make of: hiểu hoặc có ý kiến

Make of là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Make of được cấu tạo nên bởi động từ make và giới từ of.

2. Cấu trúc của Make of

Make of + something

Something ở đây thường là một danh từ

2.1. Make of có nghĩa là hiểu, đưa ra ý kiến

Ví dụ: 

What does she make of her new friend? How is her new friend?

Cô ấy có ý kiến gì về người bạn mới của cô ấy không? Người bạn mới của cô ấy trông như thế nào vậy?

2.2. Nói về chất liệu của một thứ gì đó. và thứ chất liệu này phải nhìn thấy được cấu tạo bằng nguyên liệu nào

Ví dụ:

- She has a ring made of silver. This is the most beautiful ring I have ever seen

Cô ấy có một chiếc nhẫn làm bằng bạc. Đây chính là chiếc nhẫn đẹp nhất mà tôi từng nhìn thấy từ trước đến bây giờ

- Linda says: What’s that table made of? Peter says that It’s oak, American white oak. It’s lovely.

Linda nói: Cái bàn đó làm bằng gì. Peter nói rằng Đó là gỗ sồi, gỗ sồi trắng của Mỹ. Nó thật dễ thương.

3. Một số từ liên quan Make of

Từ/cụm từ Nghĩa của từ/cụm từ Ví dụ minh họa
make out of được làm từ chất liệu gì

- Some people said that In the 1970s, it was popular to have candle-holders made out of wine bottles.

Một số người nói rằng trong những năm 1970, phổ biến là giá để nến làm từ chai rượu vang.

- We were living in tents made out of old plastic sheets.

Chúng tôi sống trong những căn lều làm từ những tấm nhựa cũ.

Make with nói về các thành phần trong thức ăn, đồ uống

That dish is made with beef, red peppers and herbs.

Món ăn đó được làm từ thịt bò, ớt đỏ và các loại rau thơm.

1 635 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: