Toss about là gì? Tất tần tật về Toss about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Toss about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 57 12/04/2025


Toss about

I. Định nghĩa Toss about

Toss about: Thảo luận gì đó thoải mái tự do

Toss about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Toss (động từ): quăng, ném nhẹ, hất tung

  • About (trạng từ): loanh quanh, lung tung, khắp nơi

Toss about miêu tả hành động bị lắc lư, rung lắc, hoặc ném qua ném lại một cách không kiểm soát, bởi yếu tố bên ngoài như gió, sóng, hoặc lực mạnh. Cũng có thể dùng để miêu tả cảm xúc, suy nghĩ bị xáo trộn, rối tung.

Ví dụ:

WE TOSSED ideas ABOUT before the negotiations. Chúng tôi thảo luận các ý tưởng thoải mái trước khi đàm phán.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Toss about

1. Cấu trúc

  • Be tossed about (bị động – thường dùng hơn)

  • Toss about + (something)

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong ngữ cảnh tàu thuyền, phương tiện di chuyển, khi bị gió hoặc sóng mạnh làm lắc lư.

  • Cũng có thể dùng nghĩa bóng, khi ai đó bị rối loạn cảm xúc, suy nghĩ lung tung.

  • Chủ yếu dùng trong văn viết, mô tả mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • The boat was tossed about in the storm.
    → Chiếc thuyền bị xô đẩy dữ dội trong cơn bão.

  • The clothes were tossed about the room after the kids played.
    → Quần áo bị vứt tung tóe khắp phòng sau khi bọn trẻ chơi xong.

  • He was emotionally tossed about by the sudden news.
    → Anh ấy bị cảm xúc xáo trộn vì tin tức bất ngờ.

  • During turbulence, the plane was tossed about like a toy.
    → Trong lúc máy bay rung lắc, nó bị lắc dữ dội như một món đồ chơi.

  • The raft was tossed about by the violent waves.
    → Chiếc bè bị sóng lớn vùi dập và xô đẩy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Toss about

1. Từ đồng nghĩa

  • Shake
    The earthquake shook the house violently.
    → Trận động đất làm rung chuyển ngôi nhà dữ dội.

  • Jolt
    The car jolted as it hit a pothole.
    → Chiếc xe bị xóc mạnh khi vấp phải ổ gà.

  • Throw around
    The wind threw things around the yard.
    → Gió quăng quật đồ đạc khắp sân.

2. Từ trái nghĩa

  • Stabilize
    The ship stabilized after passing the storm.
    → Con tàu đã ổn định lại sau khi qua cơn bão.

  • Calm down
    The sea calmed down by the afternoon.
    → Biển đã lặng sóng vào buổi chiều.

  • Still
    The wind stilled, and everything became quiet.
    → Gió lặng xuống, và mọi thứ trở nên yên tĩnh.

1 57 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: