Pass by là gì? Tất tần tật về Pass by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 99 18/04/2025


Pass by

I. Định nghĩa Pass by

Pass by: Đi qua mà không dừng lại / Ghé qua thăm / Lỡ một cơ hội

Pass by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (vượt qua, đi qua)

  • Giới từ: by (nghĩa là "ngang qua", "gần bên")

Pass by có thể mang 2 nghĩa chính:

  • Đi ngang qua một nơi nào đó hoặc ai đó.

  • (Thời gian) trôi qua một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

I was just PASSING BY when I saw the accident. Tôi chỉ đi qua khi tôi nhìn thấy tai nạn.

I was PASSING BY her house the other day when I heard about it. Tôi ghé thăm nhà cô ấy vào ngày khác khi mà tôi nghe tin về nó.

The chance for promotion PASSED me BY. Cơ hội thăng chức đã lướt qua tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass by

1. Cấu trúc

  • S + pass by + (something/someone)

  • Time + passes by

2. Cách sử dụng

Nghĩa 1: Đi ngang qua: Sử dụng khi bạn nói về việc ai đó hoặc cái gì đó đi ngang qua bạn hoặc một địa điểm.

Nghĩa 2: Thời gian trôi qua: Dùng khi nói thời gian trôi nhanh mà không nhận ra.

Ví dụ:

  • I saw him pass by my house yesterday.
    → Tôi thấy anh ấy đi ngang qua nhà tôi hôm qua.

  • A car passed by while we were talking.
    → Một chiếc xe đi ngang qua khi chúng tôi đang nói chuyện.

  • The summer passed by so quickly.
    → Mùa hè trôi qua thật nhanh.
  • Years passed by and nothing changed.
    → Nhiều năm trôi qua mà không có gì thay đổi.

  • Sometimes we let life pass by without noticing.
    → Đôi khi chúng ta để cuộc sống trôi qua mà không để ý.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass by

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
go past đi ngang qua She went past the store quickly. Cô ấy đi ngang qua cửa hàng rất nhanh.
walk by đi ngang qua (bằng chân) He walked by without saying a word. Anh ấy đi ngang mà không nói lời nào.
pass vượt qua The bus passed the station. Xe buýt đi qua trạm.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
stop by ghé qua, dừng lại I stopped by her house to say hello. Tôi ghé qua nhà cô ấy để chào.
stay ở lại She stayed instead of passing by. Cô ấy ở lại thay vì đi ngang qua.

1 99 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: