Zone in là gì? Tất tần tật về Zone in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zone in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 01/04/2025


Zone in

I. Định nghĩa Zone in

Zone in: Chú ý đến cái gì đó

Zone in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Zone (chỉ vùng hoặc khu vực; trong một số ngữ cảnh, "zone" còn có thể ám chỉ việc tập trung vào một việc nào đó).

  • Giới từ: In (trong, vào trong).

Zone in có nghĩa là tập trung vào một cái gì đó một cách chú ý và có mục đích, thường là trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc chú ý sâu vào một vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể, hoặc khi ai đó tập trung vào một mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

I was bored at first but then ZONED IN when things started getting more interesting. Đầu tiên tôi thấy chán nhưng sau đó tôi đã chú ý khi mọi thứ bắt đầu thú bị hơn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Zone in

1. Cấu trúc

  • Zone in + on + đối tượng/nhiệm vụ (tập trung vào cái gì đó).

Ví dụ: "He zoned in on the task at hand and completed it quickly."

2. Cách sử dụng

  • Zone in thường được dùng để nói về hành động tập trung hoàn toàn vào một nhiệm vụ, công việc, hoặc chủ đề nào đó, thường là với sự chú ý cao độ hoặc không bị phân tâm.

  • Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu sự tập trung mạnh mẽ hoặc khi bạn muốn nói về việc làm rõ hoặc nhấn mạnh vào một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • "She zoned in on her studies to finish her exams successfully."

Cô ấy tập trung hoàn toàn vào việc học để hoàn thành kỳ thi một cách thành công.

  • "I need to zone in on this project if I want to finish it on time."

Tôi cần tập trung vào dự án này nếu muốn hoàn thành đúng hạn.

  • "He quickly zoned in on the problem and found a solution."

Anh ấy nhanh chóng tập trung vào vấn đề và tìm ra giải pháp.

  • "During the meeting, I tried to zone in on the key points."

Trong cuộc họp, tôi cố gắng tập trung vào những điểm chính.

  • "She zones in on the details of the report before presenting it."

Cô ấy tập trung vào các chi tiết của báo cáo trước khi trình bày.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zone in

1. Từ đồng nghĩa

  • Focus on: Tập trung vào.

Ví dụ: "I need to focus on this task to get it done right."

Dịch: "Tôi cần tập trung vào nhiệm vụ này để hoàn thành đúng."

  • Concentrate on: Tập trung vào.

Ví dụ: "He concentrated on finishing his work by the deadline."

Dịch: "Anh ấy tập trung vào việc hoàn thành công việc đúng hạn."

  • Zero in on: Tập trung vào, chú ý vào.

Ví dụ: "She zeroed in on the main issue during the discussion."

Dịch: "Cô ấy tập trung vào vấn đề chính trong cuộc thảo luận."

2. Từ trái nghĩa

  • Drift off: Lơ đãng, mất tập trung.

Ví dụ: "He drifted off during the lecture."

Dịch: "Anh ấy đã mất tập trung trong suốt bài giảng."

  • Be distracted: Bị phân tâm, không tập trung.

Ví dụ: "I was distracted by the noise outside."

Dịch: "Tôi bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài."

  • Wander: Lang thang, đi lang thang, không tập trung.

Ví dụ: "His thoughts wandered during the meeting."

Dịch: "Suy nghĩ của anh ấy lang thang trong cuộc họp."

1 103 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: