Zone in là gì? Tất tần tật về Zone in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zone in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Zone in
I. Định nghĩa Zone in
Zone in: Chú ý đến cái gì đó
Zone in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Zone (chỉ vùng hoặc khu vực; trong một số ngữ cảnh, "zone" còn có thể ám chỉ việc tập trung vào một việc nào đó).
-
Giới từ: In (trong, vào trong).
→ Zone in có nghĩa là tập trung vào một cái gì đó một cách chú ý và có mục đích, thường là trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ việc chú ý sâu vào một vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể, hoặc khi ai đó tập trung vào một mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
I was bored at first but then ZONED IN when things started getting more interesting. Đầu tiên tôi thấy chán nhưng sau đó tôi đã chú ý khi mọi thứ bắt đầu thú bị hơn.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Zone in
1. Cấu trúc
-
Zone in + on + đối tượng/nhiệm vụ (tập trung vào cái gì đó).
Ví dụ: "He zoned in on the task at hand and completed it quickly."
2. Cách sử dụng
-
Zone in thường được dùng để nói về hành động tập trung hoàn toàn vào một nhiệm vụ, công việc, hoặc chủ đề nào đó, thường là với sự chú ý cao độ hoặc không bị phân tâm.
-
Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu sự tập trung mạnh mẽ hoặc khi bạn muốn nói về việc làm rõ hoặc nhấn mạnh vào một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
-
"She zoned in on her studies to finish her exams successfully."
Cô ấy tập trung hoàn toàn vào việc học để hoàn thành kỳ thi một cách thành công.
-
"I need to zone in on this project if I want to finish it on time."
Tôi cần tập trung vào dự án này nếu muốn hoàn thành đúng hạn.
-
"He quickly zoned in on the problem and found a solution."
Anh ấy nhanh chóng tập trung vào vấn đề và tìm ra giải pháp.
-
"During the meeting, I tried to zone in on the key points."
Trong cuộc họp, tôi cố gắng tập trung vào những điểm chính.
-
"She zones in on the details of the report before presenting it."
Cô ấy tập trung vào các chi tiết của báo cáo trước khi trình bày.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zone in
1. Từ đồng nghĩa
-
Focus on: Tập trung vào.
Ví dụ: "I need to focus on this task to get it done right."
Dịch: "Tôi cần tập trung vào nhiệm vụ này để hoàn thành đúng."
-
Concentrate on: Tập trung vào.
Ví dụ: "He concentrated on finishing his work by the deadline."
Dịch: "Anh ấy tập trung vào việc hoàn thành công việc đúng hạn."
-
Zero in on: Tập trung vào, chú ý vào.
Ví dụ: "She zeroed in on the main issue during the discussion."
Dịch: "Cô ấy tập trung vào vấn đề chính trong cuộc thảo luận."
2. Từ trái nghĩa
-
Drift off: Lơ đãng, mất tập trung.
Ví dụ: "He drifted off during the lecture."
Dịch: "Anh ấy đã mất tập trung trong suốt bài giảng."
-
Be distracted: Bị phân tâm, không tập trung.
Ví dụ: "I was distracted by the noise outside."
Dịch: "Tôi bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài."
-
Wander: Lang thang, đi lang thang, không tập trung.
Ví dụ: "His thoughts wandered during the meeting."
Dịch: "Suy nghĩ của anh ấy lang thang trong cuộc họp."
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)