Get out là gì? Tất tần tật về get out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 158 10/03/2025


Get out

I. Định nghĩa Get out

get out: Rời khỏi nhà để đến thăm nơi nào đó/ Bị lan truyền ra khi mà đáng lẽ nó phải được bí mật/ Rời khỏi một địa điểm, thoát khỏi/ Lấy thứ gì đó ra khỏi nơi lưu trữ để sử dụng nó/ Bỏ thứ gì đó bẩn thỉu hoặc không muốn đi/ Sản xuất/ Cảm thấy thật khó để nói ra những gì bạn muốn nói/ Biểu hiện của sự nghi ngờ.

Get out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "bắt đầu".

Out: giới từ, có nghĩa là "ra ngoài", "thoát ra", hoặc "ra khỏi".

=> Get out có các nghĩa chính như sau:

- Rời khỏi một nơi, thoát ra ngoài: Dùng khi nói về việc rời khỏi một nơi nào đó, hoặc khi bạn ra ngoài từ một không gian đóng kín.

- Bày tỏ, công khai điều gì đó: Dùng khi nói về việc để lộ thông tin, sự thật, hoặc một bí mật.

- Tránh xa, rời khỏi: Dùng khi nói về việc tránh xa một tình huống hoặc một người nào đó.

- Ra khỏi xe, tàu, v.v.: Dùng khi nói về việc ra khỏi phương tiện giao thông.

Ví dụ:

She doesn't GET OUT much now she has her baby. (Cô ấy không ra ngoài đi chơi nhiều vì bây giờ cô ấy có con rồi.)

The truth GOT OUT despite the injunction on reporting the case. (Sự thật bị lan truyền ra mặc dù lệnh cấm đã được ban.)

The dog GOT OUT because I left the door open. (Con chó bỏ đi vì tôi đã để cửa mở.)

I GOT the car OUT so that we could load up the suitcases. (Tôi lấy xe ô tô ra để chúng tôi có thể trở được cái vali.)

I spilled some red wine on my carpet and can't GET the stains OUT. (Tôi đã đổ một ít rượu vang đỏ lên thảm mà vẫn không thể loại bỏ các vết bẩn đi.)

We have to GET the report OUT by the end of the month. (Chúng tôi sẽ sản xuất bài báo này trước cuối tháng.)

He was so upset he couldn't GET the words OUT. (Anh ấy quá buồn, anh ấy không thể nói được một lời nào.)

'I got 100% on the test.' 'Get out!' (Tôi hoàn thành 100% bài test đấy. Không thể nào.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get out

1. Cấu trúc

- Get out of + something: Ra khỏi một nơi, một tình huống hoặc tránh làm điều gì đó.

- Get out + (of a vehicle): Ra khỏi một phương tiện, như xe hơi, xe buýt, v.v.

- Get out and about: Đi ra ngoài và làm những hoạt động thường ngày.

2. Cách sử dụng

Get out chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thoát ra ngoài, rời khỏi một nơi nào đó, hoặc công khai điều gì đó.

Ví dụ:

  • "Get out of the car, we’ve arrived."
    (Ra khỏi xe đi, chúng ta đã đến rồi.)

  • "She told me to get out of her house after the argument."
    (Cô ấy bảo tôi ra khỏi nhà cô ấy sau cuộc cãi vã.)

  • "How did that secret get out?"
    (Làm sao mà bí mật đó bị lộ ra vậy?)

  • "We need to get out of here before it starts raining."
    (Chúng ta cần rời khỏi đây trước khi trời mưa.)

  • "I’m trying to get out of doing all the work."
    (Tôi đang cố tránh làm hết công việc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get out

1. Từ đồng nghĩa

Leave (Rời đi)

Exit (Ra ngoài)

Escape (Thoát khỏi)

Break out (Vượt ra ngoài, trốn thoát)

2. Từ trái nghĩa

Get in (Vào trong)

Enter (Vào)

Stay in (Ở lại trong)

Stay put (Ở lại, không đi đâu)

1 158 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: