Give it up to là gì? Tất tần tật về give it up to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give it up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Give it up to
I. Định nghĩa Give it up to
give it up to: Hoan nghênh
Give it up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng".
It: Đại từ, thay thế cho một hành động hoặc đối tượng cụ thể trong ngữ cảnh.
Up: Trạng từ, thể hiện sự thể hiện hoặc tôn vinh một người hoặc sự vật.
To: Giới từ chỉ đối tượng hoặc người nhận sự công nhận, khen ngợi.
=> Give it up to có nghĩa là khen ngợi, tôn vinh, thừa nhận sự xuất sắc của ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự công nhận đặc biệt đối với một người vì họ đã làm điều gì đó xuất sắc hoặc đáng chú ý.
=> Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các buổi biểu diễn, sự kiện hoặc khi có sự thành công đáng khen ngợi.
Ví dụ:
Please GIVE IT UP TO our next guest. (Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Give it up to
1. Cấu trúc
Give it up to + (người hoặc nhóm người)
Ví dụ: Give it up to the winner of this competition! (Hãy tôn vinh người chiến thắng cuộc thi này!)
2. Cách sử dụng
Give it up to được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc công nhận ai đó đã đạt được một thành tích đặc biệt, thường trong một bối cảnh công khai hoặc trong các sự kiện. Đây là một cách kêu gọi sự chú ý và tán dương đối với người được nhắc đến.
Ví dụ:
- Let's give it up to our amazing speaker tonight!
Hãy tôn vinh người diễn giả tuyệt vời của chúng ta tối nay!
- Give it up to the team for their hard work on this project.
Hãy tôn vinh đội ngũ vì công sức họ đã bỏ ra cho dự án này.
- We should give it up to the volunteers who made this event possible.
Chúng ta nên tôn vinh những người tình nguyện đã làm cho sự kiện này trở nên khả thi.
- Give it up to him, he worked really hard to finish the task.
Hãy tôn vinh anh ấy, anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ.
- I want to give it up to her for winning the championship!
Tôi muốn tôn vinh cô ấy vì đã giành chiến thắng trong giải vô địch!
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give it up to
1. Từ đồng nghĩa
Applaud: Vỗ tay, khen ngợi
Ví dụ: The audience applauded after the great performance. (Khán giả đã vỗ tay sau màn biểu diễn tuyệt vời.)
Praise: Khen ngợi, ca ngợi
Ví dụ: She was praised for her excellent work on the project. (Cô ấy đã được khen ngợi vì công việc xuất sắc trong dự án.)
Celebrate: Ăn mừng, tôn vinh
Ví dụ: Let's celebrate their victory together! (Hãy cùng ăn mừng chiến thắng của họ!)
2. Từ trái nghĩa
Criticize: Chỉ trích
Ví dụ: They criticized his decision to leave the company. (Họ đã chỉ trích quyết định của anh ấy khi rời công ty.)
Condemn: Lên án, chỉ trích mạnh mẽ
Ví dụ: The community condemned the actions of the politician. (Cộng đồng đã lên án hành động của chính trị gia đó.)
Disapprove: Không đồng ý, phản đối
Ví dụ: He disapproved of her behavior at the meeting. (Anh ấy không đồng ý với hành vi của cô ấy trong cuộc họp.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)