Give it up to là gì? Tất tần tật về give it up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give it up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 122 11/03/2025


Give it up to

I. Định nghĩa Give it up to

give it up to: Hoan nghênh

Give it up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng".

It: Đại từ, thay thế cho một hành động hoặc đối tượng cụ thể trong ngữ cảnh.

Up: Trạng từ, thể hiện sự thể hiện hoặc tôn vinh một người hoặc sự vật.

To: Giới từ chỉ đối tượng hoặc người nhận sự công nhận, khen ngợi.

=> Give it up to có nghĩa là khen ngợi, tôn vinh, thừa nhận sự xuất sắc của ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự công nhận đặc biệt đối với một người vì họ đã làm điều gì đó xuất sắc hoặc đáng chú ý.

=> Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các buổi biểu diễn, sự kiện hoặc khi có sự thành công đáng khen ngợi.

Ví dụ:

Please GIVE IT UP TO our next guest. (Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give it up to

1. Cấu trúc

Give it up to + (người hoặc nhóm người)

Ví dụ: Give it up to the winner of this competition! (Hãy tôn vinh người chiến thắng cuộc thi này!)

2. Cách sử dụng

Give it up to được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc công nhận ai đó đã đạt được một thành tích đặc biệt, thường trong một bối cảnh công khai hoặc trong các sự kiện. Đây là một cách kêu gọi sự chú ý và tán dương đối với người được nhắc đến.

Ví dụ:

- Let's give it up to our amazing speaker tonight!

Hãy tôn vinh người diễn giả tuyệt vời của chúng ta tối nay!

- Give it up to the team for their hard work on this project.

Hãy tôn vinh đội ngũ vì công sức họ đã bỏ ra cho dự án này.

- We should give it up to the volunteers who made this event possible.

Chúng ta nên tôn vinh những người tình nguyện đã làm cho sự kiện này trở nên khả thi.

- Give it up to him, he worked really hard to finish the task.

Hãy tôn vinh anh ấy, anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ.

- I want to give it up to her for winning the championship!

Tôi muốn tôn vinh cô ấy vì đã giành chiến thắng trong giải vô địch!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give it up to

1. Từ đồng nghĩa

Applaud: Vỗ tay, khen ngợi

Ví dụ: The audience applauded after the great performance. (Khán giả đã vỗ tay sau màn biểu diễn tuyệt vời.)

Praise: Khen ngợi, ca ngợi

Ví dụ: She was praised for her excellent work on the project. (Cô ấy đã được khen ngợi vì công việc xuất sắc trong dự án.)

Celebrate: Ăn mừng, tôn vinh

Ví dụ: Let's celebrate their victory together! (Hãy cùng ăn mừng chiến thắng của họ!)

2. Từ trái nghĩa

Criticize: Chỉ trích

Ví dụ: They criticized his decision to leave the company. (Họ đã chỉ trích quyết định của anh ấy khi rời công ty.)

Condemn: Lên án, chỉ trích mạnh mẽ

Ví dụ: The community condemned the actions of the politician. (Cộng đồng đã lên án hành động của chính trị gia đó.)

Disapprove: Không đồng ý, phản đối

Ví dụ: He disapproved of her behavior at the meeting. (Anh ấy không đồng ý với hành vi của cô ấy trong cuộc họp.)

1 122 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: