Filter in là gì? Tất tần tật về filter in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Filter in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 172 04/03/2025


Filter in

I. Định nghĩa Filter in

filter in: Rẽ vào làn đường giao thông

Filter in là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Filter: Là động từ có nghĩa là lọc, chọn lọc, hoặc tách ra những thứ không cần thiết.
  • In: Là giới từ, chỉ sự di chuyển hoặc sự thâm nhập vào trong một không gian, quá trình, hoặc nhóm.

Filter incó thể có các nghĩa sau:

  • Lọc vào: Diễn tả hành động các yếu tố hoặc sự vật di chuyển hoặc thâm nhập vào một nơi, một nhóm, hoặc một hệ thống theo cách có kiểm soát.
  • Lần lượt xuất hiện: Được dùng trong trường hợp thông tin hoặc sự kiện đến từ từ, dần dần.

Ví dụ:

The lane allows traffic to filter in at the junction. (Làn đường này cho phép các phương tiện rẽ ở đoạn đường giao nhau.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Filter in

1. Cấu trúc

[Subject] + filter in + [Object] (chỉ đối tượng hoặc thông tin thâm nhập vào)

Ví dụ: "The information began to filter in slowly."

2. Cách sử dụng

Lọc vào: Khi thông tin, người, hoặc yếu tố gì đó từ từ lọt vào một nhóm hoặc một hệ thống.

Lần lượt xuất hiện: Khi thông tin hoặc sự kiện đến dần dần, không phải tất cả cùng một lúc.

Ví dụ:

The news started to filter in about the company’s new policy. (Tin tức bắt đầu lọt vào về chính sách mới của công ty.)

Details about the project are filtering in slowly. (Chi tiết về dự án đang từ từ được tiết lộ.)

As the day went on, more and more guests began to filter in. (Khi ngày trôi qua, càng ngày càng có nhiều khách đến.)

The data from the experiment is still filtering in. (Dữ liệu từ thí nghiệm vẫn đang được thu thập dần dần.)

We expect more information to filter in over the next few hours. (Chúng tôi mong đợi thêm thông tin sẽ được tiết lộ trong vài giờ tới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Filter in

1. Từ đồng nghĩa

Trickle in: Diễn tả sự xuất hiện hoặc thâm nhập từ từ, dần dần.

Ví dụ: "The reports are trickling in now."

Seep in: Thâm nhập hoặc lọt vào một cách dần dần, nhưng có thể có sự cố gắng hay sự xâm nhập nhỏ.

Ví dụ: "The truth about what happened is beginning to seep in."

Come in: Xuất hiện, được nhận vào, thường là thông tin, hoặc sự kiện.

Ví dụ: "More details about the event came in later."

2. Từ trái nghĩa

Filter out: Ngược lại với "filter in", có nghĩa là lọc ra hoặc loại bỏ một cái gì đó khỏi một hệ thống hoặc một nhóm.

Ví dụ: "We need to filter out irrelevant information."

Flood in: Diễn tả sự thâm nhập nhanh chóng và với số lượng lớn, trái ngược với "filter in", chỉ sự xuất hiện dồn dập.

Ví dụ: "Applications are flooding in after the job posting went live."

Block out: Chặn, ngăn không cho một cái gì đó lọt vào.

Ví dụ: "The noise outside was so loud, I had to block it out."

1 172 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: