Get on là gì? Tất tần tật về get on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 144 10/03/2025


Get on

I. Định nghĩa Get on

get on: Tiếp tục làm gì đó/ Lên xe, tàu, máy bay/ Thực hiện tiến bộ, đối phó với một cái gì đó với một mức độ thành công hợp lý/ Có quan hệ tốt đẹp với/ Già đi, yếu đi/ Muộn hoặc gần một thời gian đã sắp xếp/ Mặc gì đó/ Rời đi, bỏ đi

Get on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "bắt đầu", hoặc "di chuyển".

On: giới từ, có nghĩa là "trên", "lên", hoặc "về phía".

Get on có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng những nghĩa phổ biến nhất là:

- Lên phương tiện giao thông: Dùng khi nói về việc lên xe, tàu, máy bay, v.v.

- Có mối quan hệ tốt với ai đó: Dùng để diễn tả việc hòa hợp và thân thiết với một người khác.

- Tiến triển công việc, học hành: Dùng để nói về sự tiến bộ, tiến triển trong công việc hoặc cuộc sống.

- Làm việc gì đó một cách dễ dàng: Dùng khi nói đến việc làm gì đó thuận lợi, dễ dàng.

Ví dụ:

The teacher asked the pupils to GET ON with some work quietly as she had to leave the classroom. (Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục trật tự làm việc khi mà cô ấy rời khỏi lớp.)

We GOT ON the train at Plymouth and went up to London. (Chúng tôi lên tàu ở Plymouth và đi đến London.)

How are you GETTING ON with your Spanish lessons? (Bạn đang làm gì với lớp học tiếng Tây Ban Nha của bạn?)

We have always GOT ON well. (Chúng tôi giữ mối quan hệ tốt đẹp với nhau.)

He's GETTING ON now and doesn't work so hard. (Ông ấy đang già đi và không thể làm việc quá nặng được.)

I must get home now; it's GETTING ON. (Tôi phải về nhà ngay, muộn mất rồi.)

I have put so much weight on that I couldn't GET my old suits ON. (Tôi tăng nhiều cân đến nỗi tôi không thể mặc vừa những bộ đồ cũ của mình.)

I must be GETTING ON; I have other things to do this evening. (Tôi phải đi thôi, tôi có rất nhiều thứ khác phải làm tối nay.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get on

1. Cấu trúc

- Get on + with someone: Có mối quan hệ tốt với ai đó.

- Get on + something: Lên phương tiện giao thông.

- Get on + in life/work: Tiến triển trong công việc hoặc cuộc sống.

2. Cách sử dụng

- Get on có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lên phương tiện giao thông đến nói về sự tiến triển trong cuộc sống hoặc công việc.

- Cụm từ này có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày và không chính thức.

Ví dụ:

  • "I need to get on the bus at 8 am."
    (Tôi cần lên xe buýt lúc 8 giờ sáng.)

  • "Do you get on well with your colleagues?"
    (Bạn có quan hệ tốt với đồng nghiệp không?)

  • "How are you getting on with your new project?"
    (Công việc mới của bạn tiến triển thế nào?)

  • "She gets on with her mother-in-law better than I do."
    (Cô ấy có mối quan hệ tốt với mẹ chồng hơn tôi.)

  • "It’s important to get on in life and move forward."
    (Quan trọng là phải tiến bộ trong cuộc sống và tiến về phía trước.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get on

1. Từ đồng nghĩa

Board (Lên phương tiện)

Progress (Tiến triển)

Be friendly with (Thân thiện với)

2. Từ trái nghĩa

Get off (Xuống khỏi phương tiện, trái nghĩa với "get on")

Struggle (Đấu tranh, vất vả, trái nghĩa với "get on" khi nói về tiến triển)

1 144 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: