Push out là gì? Tất tần tật về Push out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 82 21/04/2025


Push out

I. Định nghĩaPush out

Push out: Yêu cầu, ép ai đó rời đi

Push out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy – dùng lực để làm vật hay người di chuyển.

  • Out (trạng từ/giới từ): Ra ngoài.

Push out là cụm động từ mang 2 nghĩa chính:

  • Đẩy cái gì/ai đó ra khỏi một không gian.

  • Loại bỏ ai đó khỏi nhóm, công việc, tổ chức… (nghĩa bóng, thường tiêu cực).

Ví dụ:

Even though she was a popular leader,they PUSHED her OUT. Mặc dù cô ấy là đội trưởng rất nổi tiếng nhưng họ vẫn ép cô ấy rời đi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push out

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Push out + someone/something: Đẩy hoặc buộc ai/cái gì ra ngoài.

  • Be pushed out (bị động): Bị loại bỏ, bị ép rời khỏi vị trí/công việc.

2. Ví dụ

  • He was pushed out of the company after the scandal.
    (Anh ta bị loại khỏi công ty sau vụ bê bối.)

  • She pushed the chair out of the way.
    (Cô ấy đẩy chiếc ghế ra khỏi lối đi.)

  • The new policies are pushing out smaller businesses.
    (Các chính sách mới đang loại bỏ các doanh nghiệp nhỏ.)

  • They pushed out from the dock early in the morning.
    (Họ rời bến sớm vào buổi sáng.)

  • He felt like he was being pushed out of the group.
    (Anh ấy cảm thấy như đang bị đẩy ra khỏi nhóm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push out

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Expel Trục xuất, đuổi ra He was expelled from school. (Anh ta bị đuổi học.)
Force out Ép rời đi They forced him out of the position. (Họ ép anh ấy rời chức vụ.)
Drive out Xua đuổi, buộc rời đi The rebels were driven out of the city. (Quân nổi dậy bị đuổi khỏi thành phố.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Bring in Mời vào, đưa vào We need to bring in more staff. (Chúng ta cần tuyển thêm nhân viên.)
Welcome Chào đón She was warmly welcomed to the team. (Cô ấy được chào đón nồng nhiệt vào nhóm.)
Take in Nhận vào The shelter took in several stray dogs. (Trại cứu trợ nhận nhiều chó hoang.)

1 82 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: