Spew up là gì? Tất tần tật về Spew up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spew up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 26/04/2025


Spew up

I. Định nghĩa Spew up

Spew up: Nôn ra

Spew up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spew (động từ): phun ra, nôn ra, tuôn ra mạnh.

  • Up (trạng từ): chỉ sự phát tán ra bên ngoài, thường liên quan đến các chất lỏng hoặc chất rắn.

Spew up có nghĩa là:

  • Nôn ra một thứ gì đó (thường là thức ăn, chất lỏng) một cách mạnh mẽ và đột ngột.

  • Từ này thường được dùng khi nói về việc ói, nôn mửa hoặc phun ra những chất không mong muốn từ cơ thể.

Ví dụ:

He SPEWED UP when he was drunk. Anh ta nôn ra khi anh ta bị say.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spew up

1. Cấu trúc

S + spew up + something

2. Cách sử dụng

  • Spew up chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nôn mửa hoặc khi ai đó phun ra chất lỏng hoặc thức ăn do say xe, bệnh tật, hay sau khi ăn quá no.

  • Cũng có thể dùng theo nghĩa phun ra mạnh mẽ thứ gì đó.

Ví dụ:

  • He spewed up his dinner after the ride.
    → Anh ấy nôn ra bữa tối sau chuyến đi.

  • The child spewed up his milk.
    → Đứa trẻ nôn ra sữa của mình.

  • She felt sick and ended up spewing up everything she ate.
    → Cô ấy cảm thấy ốm và cuối cùng nôn hết mọi thứ đã ăn.

  • The dog spewed up a piece of bone.
    → Con chó nôn ra một mảnh xương.

  • I felt nauseous and almost spewed up.
    → Tôi cảm thấy buồn nôn và suýt thì nôn ra.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spew up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
Vomit nôn mửa, ói She vomited after eating too much. → Cô ấy nôn mửa sau khi ăn quá nhiều.
Throw up nôn mửa I felt sick and had to throw up. → Tôi cảm thấy ốm và phải nôn mửa.
Regurgitate hồi lại, nôn lại The fish regurgitated its food. → Con cá nôn lại thức ăn của nó.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
Swallow nuốt He swallowed the food quickly. → Anh ta nuốt thức ăn một cách nhanh chóng.
Keep down giữ lại, không nôn She tried to keep the food down. → Cô ấy cố gắng giữ lại thức ăn không bị nôn ra.
Ingest ăn vào, tiêu thụ The dog ingested the food without problems. → Con chó ăn vào thức ăn mà không gặp vấn đề gì.

1 65 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: