Ramp up là gì? Tất tần tật về Ramp up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Ramp up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 21/04/2025


Ramp up

I. Định nghĩa Ramp up

Ramp up: Tăng lượng, tăng giá, tăng tốc / Làm mạnh, đẩy mạnh

Ramp up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Ramp (động từ): tăng dần (tăng tốc, nâng cao)

  • Up (trạng từ): hướng lên, tăng lên

Ramp up là một cụm phrasal verb mang nghĩa: Tăng tốc, gia tăng sản xuất, hoạt động hoặc nỗ lực một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, đặc biệt trong kinh doanh, sản xuất hoặc chiến dịch.

Ví dụ:

The company has RAMPED its prices UP because of higher oil prices. Công ty vừa tăng giá bởi giá dầu cũng tăng lên cao hơn.

They are RAMPING security UP for the summit. Họ đang đẩy mạnh hệ thống bảo vệ cho hội nghị thượng đỉnh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Ramp up

1. Cấu trúc

Subject + ramp up + something

(ai đó tăng cường cái gì)

2. Cách sử dụng

Dùng khi muốn nói về việc tăng sản lượng, tốc độ, số lượng, quy mô...

Ví dụ:

  • The company ramped up production to meet demand.
    (Công ty đã tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu.)

  • We need to ramp up our efforts before the deadline.
    (Chúng ta cần tăng cường nỗ lực trước thời hạn.)

  • The government is ramping up testing for the virus.
    (Chính phủ đang tăng cường xét nghiệm virus.)

  • They ramped up their marketing campaign last month.
    (Họ đã đẩy mạnh chiến dịch tiếp thị vào tháng trước.)

  • Sales ramped up quickly after the product launch.
    (Doanh số tăng nhanh chóng sau khi ra mắt sản phẩm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ramp up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
boost thúc đẩy We need to boost sales. (Chúng ta cần thúc đẩy doanh số.)
increase tăng They increased production. (Họ đã tăng sản lượng.)
step up tăng cường He stepped up his efforts. (Anh ấy tăng cường nỗ lực.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
scale down giảm quy mô They scaled down operations. (Họ giảm quy mô hoạt động.)
cut back cắt giảm We’re cutting back on spending. (Chúng tôi đang cắt giảm chi tiêu.)
reduce giảm They reduced costs. (Họ đã giảm chi phí.)

1 81 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: