Rack up là gì? Tất tần tật về Rack up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rack up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 101 21/04/2025


Rack up

I. Định nghĩa Rack up

Rack up: Yêu cầu nhiều thứ / Làm hỏng, phá hủy

Rack up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Rack: động từ (ở đây mang nghĩa là "tích lũy", "thu được")

  • Up: trạng từ (chỉ sự tăng lên, hoàn tất)

Rack up là cụm từ mang nghĩa tích lũy được, thu về được một số lượng lớn, hoặc đạt được thành tích nào đó – thường dùng trong kinh doanh, thể thao hoặc các tình huống nói về số lượng.

Ví dụ:

He's RACKED UP a number of convictions for speeding. Anh ta yêu cầu hàng đống các lý do cho việc tăng tốc.

They RACKED UP the car in an accident. Họ đã làm hỏng ô tô trong vụ tai nạn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rack up

1. Cấu trúc

Subject + rack up + something (số lượng/điểm/nợ/thành tích...)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cả văn nói và viết

  • Thường dùng để nói về việc đạt được nhiều cái gì đó (doanh thu, điểm số, chiến thắng, nợ...)

Ví dụ:

  • The company racked up huge profits last year.
    (Công ty đã thu được lợi nhuận khổng lồ năm ngoái.)

  • He racked up 50 points in just one game.
    (Anh ấy ghi được 50 điểm chỉ trong một trận đấu.)

  • We racked up a lot of debt during the pandemic.
    (Chúng tôi đã tích lũy rất nhiều nợ trong thời kỳ dịch.)

  • She racked up several awards for her performance.
    (Cô ấy giành được nhiều giải thưởng nhờ màn trình diễn của mình.)

  • They racked up thousands of followers in a week.
    (Họ thu hút hàng ngàn người theo dõi chỉ trong một tuần.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rack up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ và dịch ngắn gọn
accumulate tích lũy He accumulated a fortune. (Anh ấy tích lũy được cả gia tài.)
collect thu thập, gom góp She collected points from every purchase. (Cô ấy tích điểm sau mỗi lần mua.)
earn kiếm được He earned respect over time. (Anh ấy dần dần giành được sự tôn trọng.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ và dịch ngắn gọn
lose mất đi We lost a lot of money last year. (Chúng tôi mất nhiều tiền năm ngoái.)
pay off trả hết (nợ) He finally paid off all his debts. (Anh ấy cuối cùng đã trả hết nợ.)
use up tiêu hết She used up all the resources. (Cô ấy dùng hết tài nguyên.)

1 101 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: