Have it away là gì? Tất tần tật về have it away

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have it away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 24/03/2025


Have it away

I. Định nghĩa Have it away

Have it away: Quan hệ tình dục với ai đó

Have it away là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have (động từ): có nghĩa là có, làm, "ấy.

  • It (đại từ): chỉ vật thể hoặc hành động.

  • Away (trạng từ): có nghĩa là ra ngoài, không có mặt.

Have it away cũng có thể mang nghĩa làm việc gì đó với ai đó, đặc biệt trong ngữ cảnh tình cảm hoặc quan hệ cá nhân, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn. (Quan hệ tình dục với ai đó)

Ví dụ:

She HAD IT AWAY with him last Friday. (Cô ta đã quan hệ với anh ấy vào hôm thứ sáu vừa rồi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have it away

1. Cấu trúc

*) Have it away with + danh từ (một vật cụ thể):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, với "it" đại diện cho vật phẩm bị lấy cắp hoặc bị chiếm đoạt.

Ví dụ:

He had it away with my wallet. (Anh ta đã lấy ví của tôi.)

They had it away with all the jewelry. (Họ đã lấy hết đồ trang sức.)

*) Have it away + (with) + danh từ chỉ người (chỉ ai đó thực hiện hành động lấy cắp):

Cụm từ này cũng có thể chỉ hành động của một người.

Ví dụ:

"She had it away with his car keys." (Cô ấy đã lấy chìa khóa xe của anh ấy.)

2. Cách sử dụng

Have it away thường được sử dụng để nói về hành động ăn cắp, có thể dùng trong ngữ cảnh rất thông tục.

Ví dụ:

  • He had it away with my wallet while I wasn’t looking.
    (Anh ta đã lấy ví của tôi trong khi tôi không chú ý.)

  • The thieves had it away with the jewelry from the safe.
    (Những tên trộm đã lấy hết đồ trang sức trong két sắt.)

  • She had it away with my phone when I left it on the table.
    (Cô ấy đã lấy điện thoại của tôi khi tôi để nó trên bàn.)

  • I can’t believe they had it away with my car keys!
    (Tôi không thể tin là họ đã lấy chìa khóa xe của tôi!)

  • He had it away with all the money from the cash register.
    (Anh ta đã lấy hết tiền từ máy tính tiền.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have it away

1. Từ đồng nghĩa

  • Steal (ăn cắp):
    Ví dụ: "Someone stole my bike last night."
    (Có ai đó đã ăn cắp xe đạp của tôi tối qua.)

  • Take (lấy):
    Ví dụ: "She took my pen without asking."
    (Cô ấy đã lấy cây bút của tôi mà không hỏi.)

  • Pinch (trộm, ăn cắp - từ lóng):
    Ví dụ: "He pinched some sweets from the shop."
    (Anh ta đã trộm một số kẹo từ cửa hàng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Return (trả lại):
    Ví dụ: "She returned the book to the library."
    (Cô ấy đã trả cuốn sách lại thư viện.)

  • Give back (hoàn lại):
    Ví dụ: "Please give back the pen you borrowed."
    (Làm ơn trả lại cây bút mà bạn đã mượn.)

  • Donate (hiến tặng):
    Ví dụ: "They donated their old clothes to charity."
    (Họ đã hiến tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)

1 33 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: