Flare up là gì? Tất tần tật về flare up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flare up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 168 04/03/2025


Flare up

I. Định nghĩa Flare up

flare up: Đột nhiên có vấn đề

Flare up1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Flare (động từ): có nghĩa là "bùng lên", "cháy sáng", "lan rộng", thường được dùng để mô tả ngọn lửa hoặc ánh sáng đột ngột mạnh lên.

Up (phó từ): có thể mang nghĩa là "tăng cường", "bùng lên", hoặc "trở nên mạnh mẽ hơn".

Flare up có nghĩa là khi một sự việc, tình huống hoặc cảm xúc đột ngột trở nên mạnh mẽ hoặc căng thẳng. Thường được dùng để chỉ sự bùng phát của xung đột, cơn giận, hoặc vấn đề nào đó.

Ngoài ra, flare up còn có thể được dùng trong bối cảnh y học, chỉ sự tái phát của bệnh tật (như bệnh viêm).

Ví dụ:

The argument flared up when he was rude to us. (Cuộc tranh luận đột nhiên có vấn đề khi anh ta thô lỗ với chúng tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Flare up

1. Cấu trúc

Flare up + (danh từ hoặc cụm danh từ) (chỉ tình huống hoặc cảm xúc bùng phát).

Ví dụ: "Tensions flared up during the meeting." (Căng thẳng đã bùng lên trong cuộc họp).

2. Cách sử dụng

-) Flare up thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc cảm xúc đột ngột trở nên căng thẳng hoặc nghiêm trọng.

Ví dụ: "The argument flared up when they started discussing politics." (Cuộc tranh cãi bùng lên khi họ bắt đầu thảo luận về chính trị).

-) Nó cũng có thể mô tả tình trạng một vấn đề sức khỏe tái phát hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Ví dụ:

"Her allergy flared up after she ate the nuts." (Cơn dị ứng của cô ấy tái phát sau khi ăn hạt dẻ).

"The fire flared up again after the wind changed direction." (Ngọn lửa lại bùng lên khi gió đổi hướng).

"Tensions flared up between the two countries after the incident." (Căng thẳng giữa hai quốc gia đã bùng lên sau sự kiện đó).

"His temper flared up when he was criticized in front of his team." (Cơn giận của anh ấy bùng lên khi bị chỉ trích trước đội của mình).

"The issue flared up after a few weeks of silence." (Vấn đề lại trở nên nghiêm trọng sau vài tuần im lặng).

"Her skin condition flared up in the heat." (Tình trạng da của cô ấy tái phát dưới thời tiết nóng).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flare up

1. Từ đồng nghĩa

Erupt (phun trào, bùng nổ)

Ignite (châm ngòi, bùng lên)

Burst out (bùng ra, bộc phát)

Blow up (nổi giận, bùng lên)

Flares (bùng phát, lan rộng)

2. Từ trái nghĩa

Calm down (lắng xuống, dịu lại)

Subside (hạ xuống, dịu đi)

Die down (tắt dần, yếu đi)

Settle down (bình tĩnh, ổn định)

Fade away (mờ dần, phai nhạt)

1 168 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: