Kick up là gì? Tất tần tật về Kick up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 27/03/2025


Kick up

I. Định nghĩa Kick up

Kick up: Gây ra rắc rối hoặc nỗi đau

Kick up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Kick (động từ): có nghĩa là "đá", "xô", hoặc "đẩy".

  • Up (trạng từ): có nghĩa là "lên", "tăng lên", "tăng cường", hoặc chỉ một chuyển động hướng lên trên.

Định nghĩa Kick up:

  • Kick up có thể có nghĩa là gây ra sự ồn ào, tranh cãi hoặc làm cho một tình huống trở nên căng thẳng hoặc khó chịu.

  • Kick up cũng có thể có nghĩa là tăng cường, gây ra hoặc làm cho một cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn.

  • Kick up còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc làm bụi bẩn hoặc cát bay lên khi di chuyển hoặc làm gì đó.

Ví dụ:

My back KICKS UP when it gets cold. Lưng của tôi lại bị đau khi trời trở lạnh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick up

1. Cấu trúc

Kick up có thể được sử dụng với hoặc không có tân ngữ (transitive hoặc intransitive).

  • Kick up + something: Gây ra hoặc làm mạnh mẽ một sự kiện, tình huống.

  • Kick up: Tăng cường, gây ra một sự việc mà không cần đi kèm tân ngữ.

2. Cách sử dụng

  • Gây ra sự ồn ào hoặc phản đối: Dùng khi ai đó gây ra một sự kiện ồn ào, có thể là một cuộc tranh cãi hoặc sự phê phán.

  • Tăng cường hoặc làm cho mạnh mẽ hơn: Dùng để miêu tả việc làm tăng cường một hành động hoặc tình huống nào đó.

  • Gây bụi bẩn hoặc cát bay lên: Dùng khi một vật nào đó gây ra bụi hoặc chất bẩn bay lên trong không khí.

Ví dụ:

  • The children kicked up a fuss when they were told to go to bed.
    (Những đứa trẻ gây ồn ào khi chúng bị bảo đi ngủ.)

  • The storm kicked up some really strong winds last night.
    (Cơn bão đã tạo ra những cơn gió rất mạnh vào đêm qua.)

  • The workers kicked up a lot of dust while renovating the old building.
    (Các công nhân đã làm bay rất nhiều bụi khi sửa chữa tòa nhà cũ.)

  • He kicked up a lot of trouble at the party with his rude comments.
    (Anh ta đã gây ra rất nhiều rắc rối tại bữa tiệc với những lời nhận xét thô lỗ của mình.)

  • The protestors kicked up a storm outside the government building.
    (Những người biểu tình đã gây ra một sự hỗn loạn ngoài tòa nhà chính phủ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick up

1. Từ đồng nghĩa

  • Stir up: Gây ra sự phấn khích, bất an, hoặc sự phản đối.

Example: The speech stirred up a lot of emotions in the crowd.
(Bài phát biểu đã gây ra rất nhiều cảm xúc trong đám đông.)

  • Cause a commotion: Gây ra sự ồn ào, náo động.

Example: The loud music caused a commotion at the party.
(Âm nhạc lớn đã gây ra sự ồn ào tại bữa tiệc.)

  • Create a scene: Tạo ra sự náo động, ồn ào.

Example: She created a scene when she found out the news.
(Cô ấy tạo ra một cảnh tượng ồn ào khi biết tin.)

2. Từ trái nghĩa

  • Settle down: Lắng xuống, ổn định.

Example: After the argument, they finally settled down and talked.
(Sau cuộc tranh cãi, họ cuối cùng đã bình tĩnh lại và nói chuyện.)

  • Calm down: Lắng dịu, bình tĩnh lại.

Example: He needed a few minutes to calm down after the argument.
(Anh ấy cần vài phút để bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi.)

  • Quiet down: Yên lặng lại, trở nên im lặng.

Example: The crowd started to quiet down after the announcement.
(Đám đông bắt đầu yên lặng lại sau thông báo.)

1 37 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: