Kick up là gì? Tất tần tật về Kick up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Kick up
I. Định nghĩa Kick up
Kick up: Gây ra rắc rối hoặc nỗi đau
Kick up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Kick (động từ): có nghĩa là "đá", "xô", hoặc "đẩy".
-
Up (trạng từ): có nghĩa là "lên", "tăng lên", "tăng cường", hoặc chỉ một chuyển động hướng lên trên.
→ Định nghĩa Kick up:
-
Kick up có thể có nghĩa là gây ra sự ồn ào, tranh cãi hoặc làm cho một tình huống trở nên căng thẳng hoặc khó chịu.
-
Kick up cũng có thể có nghĩa là tăng cường, gây ra hoặc làm cho một cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn.
-
Kick up còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc làm bụi bẩn hoặc cát bay lên khi di chuyển hoặc làm gì đó.
Ví dụ:
My back KICKS UP when it gets cold. Lưng của tôi lại bị đau khi trời trở lạnh.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick up
1. Cấu trúc
Kick up có thể được sử dụng với hoặc không có tân ngữ (transitive hoặc intransitive).
-
Kick up + something: Gây ra hoặc làm mạnh mẽ một sự kiện, tình huống.
-
Kick up: Tăng cường, gây ra một sự việc mà không cần đi kèm tân ngữ.
2. Cách sử dụng
-
Gây ra sự ồn ào hoặc phản đối: Dùng khi ai đó gây ra một sự kiện ồn ào, có thể là một cuộc tranh cãi hoặc sự phê phán.
-
Tăng cường hoặc làm cho mạnh mẽ hơn: Dùng để miêu tả việc làm tăng cường một hành động hoặc tình huống nào đó.
-
Gây bụi bẩn hoặc cát bay lên: Dùng khi một vật nào đó gây ra bụi hoặc chất bẩn bay lên trong không khí.
Ví dụ:
-
The children kicked up a fuss when they were told to go to bed.
(Những đứa trẻ gây ồn ào khi chúng bị bảo đi ngủ.) -
The storm kicked up some really strong winds last night.
(Cơn bão đã tạo ra những cơn gió rất mạnh vào đêm qua.) -
The workers kicked up a lot of dust while renovating the old building.
(Các công nhân đã làm bay rất nhiều bụi khi sửa chữa tòa nhà cũ.) -
He kicked up a lot of trouble at the party with his rude comments.
(Anh ta đã gây ra rất nhiều rắc rối tại bữa tiệc với những lời nhận xét thô lỗ của mình.) -
The protestors kicked up a storm outside the government building.
(Những người biểu tình đã gây ra một sự hỗn loạn ngoài tòa nhà chính phủ.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick up
1. Từ đồng nghĩa
-
Stir up: Gây ra sự phấn khích, bất an, hoặc sự phản đối.
Example: The speech stirred up a lot of emotions in the crowd.
(Bài phát biểu đã gây ra rất nhiều cảm xúc trong đám đông.)
-
Cause a commotion: Gây ra sự ồn ào, náo động.
Example: The loud music caused a commotion at the party.
(Âm nhạc lớn đã gây ra sự ồn ào tại bữa tiệc.)
-
Create a scene: Tạo ra sự náo động, ồn ào.
Example: She created a scene when she found out the news.
(Cô ấy tạo ra một cảnh tượng ồn ào khi biết tin.)
2. Từ trái nghĩa
-
Settle down: Lắng xuống, ổn định.
Example: After the argument, they finally settled down and talked.
(Sau cuộc tranh cãi, họ cuối cùng đã bình tĩnh lại và nói chuyện.)
-
Calm down: Lắng dịu, bình tĩnh lại.
Example: He needed a few minutes to calm down after the argument.
(Anh ấy cần vài phút để bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi.)
-
Quiet down: Yên lặng lại, trở nên im lặng.
Example: The crowd started to quiet down after the announcement.
(Đám đông bắt đầu yên lặng lại sau thông báo.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)