Keep to là gì? Tất tần tật về Keep to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 27/03/2025


Keep to

I. Định nghĩa Keep to

Keep to: Ở trong giới hạn / Dua trì một hành động liên tục

Keep to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Keep (Giữ, tuân thủ, duy trì)

  • Giới từ: To (Chỉ sự hướng tới, liên quan đến)

Keep to có nghĩa là tuân thủ, duy trì, hoặc giữ nguyên điều gì đó. Nó cũng có thể có nghĩa là không thay đổi, không rời khỏi một kế hoạch, nguyên tắc, hay cam kết.

Ví dụ:

Please KEEP TO the path. Xin vui lòng ở trong lối này.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep to

1. Cấu trúc

  • Keep to + danh từ: Giữ vững, tuân thủ cái gì.

  • Keep to + cụm động từ: Tuân thủ hoặc làm theo một cách nghiêm ngặt.

  • Ví dụ: "keep to the schedule" (tuân thủ lịch trình), "keep to the rules" (tuân thủ quy tắc).

2. Cách sử dụng

Keep to thường được dùng trong những ngữ cảnh yêu cầu người ta tuân theo một kế hoạch, nguyên tắc, hoặc giới hạn nào đó.

Ví dụ:

  • We need to keep to the plan.
    (Chúng ta cần phải giữ theo kế hoạch.)

  • She promised to keep to the diet.
    (Cô ấy đã hứa sẽ tuân thủ chế độ ăn kiêng.)

  • They didn't keep to the agreement.
    (Họ đã không tuân thủ thỏa thuận.)

  • Please keep to the path.
    (Làm ơn đi đúng theo con đường này.)

  • You must keep to the rules during the competition.
    (Bạn phải tuân thủ các quy định trong suốt cuộc thi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep to

1. Từ đồng nghĩa

  • Abide by
    Ví dụ: You must abide by the rules.
    (Bạn phải tuân theo các quy tắc.)

  • Stick to
    Ví dụ: She sticks to her routine every day.
    (Cô ấy giữ vững thói quen của mình mỗi ngày.)

  • Follow
    Ví dụ: You should follow the instructions carefully.
    (Bạn nên làm theo hướng dẫn cẩn thận.)

  • Adhere to
    Ví dụ: We must adhere to the company's policies.
    (Chúng ta phải tuân thủ các chính sách của công ty.)

2. Từ trái nghĩa

  • Break
    Ví dụ: He broke the rules.
    (Anh ấy đã vi phạm quy tắc.)

  • Ignore
    Ví dụ: She ignored the warnings.
    (Cô ấy đã lờ đi những cảnh báo.)

  • Disregard
    Ví dụ: They disregarded the safety regulations.
    (Họ đã không chú ý đến các quy định an toàn.)

1 42 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: