Hold off là gì? Tất tần tật về Hold off
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hold off
I. Định nghĩa Hold off
Hold off: Khi thời tiết xấu không xuất hiện / Ngăn ai đó tấn công hoặc đánh bạn
Hold off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".
-
Off: Phó từ, có nghĩa là "ngừng", "hoãn lại" hoặc "ra ngoài".
→ Hold off có nghĩa là hoãn lại, trì hoãn hoặc ngừng làm một hành động nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này có thể được dùng trong các tình huống khi ai đó quyết định không thực hiện một hành động ngay lập tức hoặc trì hoãn hành động cho đến khi có lý do phù hợp hơn.
Ví dụ:
The rain HELD OFF until we'd got back home. (Mưa không xuất hiện cho tới khi chúng tôi trở về nhà.)'
Chelsea couldn't HOLD their opponents OFF and lost the game. (Đội Chelsea không thể ngăn đối thủ và đã thua trận.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold off
1. Cấu trúc
-
S + hold off + (doing something): Hoãn lại, trì hoãn việc làm gì đó.
-
S + hold off on + (something): Hoãn hoặc trì hoãn việc quyết định về điều gì đó.
-
S + hold off from + (doing something): Kiềm chế không làm gì đó ngay lập tức.
2. Cách sử dụng
Hold off thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói quyết định không làm gì đó ngay lập tức, để đợi hoặc xem xét thêm về một tình huống trước khi hành động.
Ví dụ:
The meeting was held off until next week due to scheduling conflicts.
(Cuộc họp đã bị hoãn lại cho đến tuần sau vì sự cố lịch trình.)
He decided to hold off on buying the new phone until the next model is released.
(Anh ấy quyết định hoãn việc mua điện thoại mới cho đến khi mẫu mới được phát hành.)
I’ll hold off on making a decision until I have more information.
(Tôi sẽ hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi có thêm thông tin.)
They held off the game due to the bad weather.
(Họ đã hoãn trận đấu vì thời tiết xấu.)
She was about to say something but held off because she wasn’t sure if it was appropriate.
(Cô ấy định nói gì đó nhưng đã kiềm chế vì không chắc liệu nó có phù hợp không.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold off
1. Từ đồng nghĩa
Postpone (Hoãn lại, trì hoãn):
The event was postponed until further notice.
(Sự kiện đã bị hoãn cho đến khi có thông báo mới.)
Delay (Trì hoãn):
We had to delay the flight because of technical issues.
(Chúng tôi phải trì hoãn chuyến bay vì vấn đề kỹ thuật.)
Defer (Hoãn lại, dời lại):
They decided to defer the decision until next month.
(Họ quyết định hoãn lại quyết định cho đến tháng sau.)
2. Từ trái nghĩa
Proceed (Tiến hành, tiếp tục):
They decided to proceed with the project after discussing the details.
(Họ quyết định tiếp tục dự án sau khi thảo luận chi tiết.)
Go ahead (Tiến hành, bắt đầu):
We can go ahead with the plan now that we have all the approvals.
(Chúng ta có thể bắt đầu kế hoạch bây giờ vì đã có tất cả sự phê duyệt.)
Start (Bắt đầu):
She started the presentation right after the meeting began.
(Cô ấy bắt đầu bài thuyết trình ngay sau khi cuộc họp bắt đầu.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)