Hold off là gì? Tất tần tật về Hold off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 47 25/03/2025


Hold off

I. Định nghĩa Hold off

Hold off: Khi thời tiết xấu không xuất hiện / Ngăn ai đó tấn công hoặc đánh bạn

Hold off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • Off: Phó từ, có nghĩa là "ngừng", "hoãn lại" hoặc "ra ngoài".

Hold off có nghĩa là hoãn lại, trì hoãn hoặc ngừng làm một hành động nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này có thể được dùng trong các tình huống khi ai đó quyết định không thực hiện một hành động ngay lập tức hoặc trì hoãn hành động cho đến khi có lý do phù hợp hơn.

Ví dụ:

The rain HELD OFF until we'd got back home. (Mưa không xuất hiện cho tới khi chúng tôi trở về nhà.)'

Chelsea couldn't HOLD their opponents OFF and lost the game. (Đội Chelsea không thể ngăn đối thủ và đã thua trận.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold off

1. Cấu trúc

  • S + hold off + (doing something): Hoãn lại, trì hoãn việc làm gì đó.

  • S + hold off on + (something): Hoãn hoặc trì hoãn việc quyết định về điều gì đó.

  • S + hold off from + (doing something): Kiềm chế không làm gì đó ngay lập tức.

2. Cách sử dụng

Hold off thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói quyết định không làm gì đó ngay lập tức, để đợi hoặc xem xét thêm về một tình huống trước khi hành động.

Ví dụ:

The meeting was held off until next week due to scheduling conflicts.

(Cuộc họp đã bị hoãn lại cho đến tuần sau vì sự cố lịch trình.)

He decided to hold off on buying the new phone until the next model is released.

(Anh ấy quyết định hoãn việc mua điện thoại mới cho đến khi mẫu mới được phát hành.)

I’ll hold off on making a decision until I have more information.

(Tôi sẽ hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi có thêm thông tin.)

They held off the game due to the bad weather.

(Họ đã hoãn trận đấu vì thời tiết xấu.)

She was about to say something but held off because she wasn’t sure if it was appropriate.

(Cô ấy định nói gì đó nhưng đã kiềm chế vì không chắc liệu nó có phù hợp không.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold off

1. Từ đồng nghĩa

Postpone (Hoãn lại, trì hoãn):

The event was postponed until further notice.

(Sự kiện đã bị hoãn cho đến khi có thông báo mới.)

Delay (Trì hoãn):

We had to delay the flight because of technical issues.

(Chúng tôi phải trì hoãn chuyến bay vì vấn đề kỹ thuật.)

Defer (Hoãn lại, dời lại):

They decided to defer the decision until next month.

(Họ quyết định hoãn lại quyết định cho đến tháng sau.)

2. Từ trái nghĩa

Proceed (Tiến hành, tiếp tục):

They decided to proceed with the project after discussing the details.

(Họ quyết định tiếp tục dự án sau khi thảo luận chi tiết.)

Go ahead (Tiến hành, bắt đầu):

We can go ahead with the plan now that we have all the approvals.

(Chúng ta có thể bắt đầu kế hoạch bây giờ vì đã có tất cả sự phê duyệt.)

Start (Bắt đầu):

She started the presentation right after the meeting began.

(Cô ấy bắt đầu bài thuyết trình ngay sau khi cuộc họp bắt đầu.)

1 47 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: