Have up là gì? Tất tần tật về Have up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 30 25/03/2025


Have up

I. Định nghĩa Have up

Have up: Làm cho ai đó xuất hiện tại tòa

Have up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have: Động từ chính, có nghĩa là "có" hoặc "giữ".

  • Up: Phó từ, mang nghĩa "lên", "cao", hoặc chỉ sự hoàn thành, nâng cao hoặc cải thiện một việc gì đó.

Have up có nghĩa là tăng cường, nâng cao, hoàn thành một việc gì đó, hoặc mời ai đó đến tham gia một sự kiện, hoặc có thể được dùng để chỉ hành động đưa ai đó ra trước tòa hoặc một cơ quan pháp lý (trong trường hợp liên quan đến vấn đề pháp lý).

Ví dụ:

They HAD him UP for armed robbery. (Họ khiến cho anh ta phải ra tòa vì tội cướp có vũ trang.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have up

1. Cấu trúc

S + have up + (someone/something): Sử dụng cụm từ này trong các tình huống yêu cầu làm một việc gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, hoặc khi mời ai đó tham gia vào một sự kiện.

2. Cách sử dụng

Have up thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc nâng cao một cái gì đó, cải thiện tình hình, hoặc tham gia vào một sự kiện, hay có liên quan đến việc đưa ai đó ra tòa.

Ví dụ:

The manager had the team up their performance after the poor results.

(Quản lý yêu cầu đội nâng cao hiệu suất sau kết quả kém.)

She had her workout routine up to 30 minutes per day to get in shape.

(Cô ấy đã tăng cường lịch tập luyện lên 30 phút mỗi ngày để giữ dáng.)

The police had him up in court for questioning about the crime.

(Cảnh sát đã đưa anh ta ra tòa để thẩm vấn về tội ác.)

I need to have my savings up for an emergency.

(Tôi cần phải tăng cường tiết kiệm để có dự phòng cho tình huống khẩn cấp.)

We’re having a big meeting up at the office to discuss the project.

(Chúng tôi sẽ có một cuộc họp lớn ở văn phòng để thảo luận về dự án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have up

1. Từ đồng nghĩa

Increase (Tăng cường):

She increased her workout intensity to lose weight faster.

(Cô ấy đã tăng cường cường độ tập luyện để giảm cân nhanh hơn.)

Elevate (Nâng cao):

They are working to elevate the quality of their services.

(Họ đang làm việc để nâng cao chất lượng dịch vụ của mình.)

Raise (Nâng cao):

He raised the stakes by introducing new strategies.

(Anh ấy đã nâng cao mức độ bằng cách giới thiệu các chiến lược mới.)

2. Từ trái nghĩa

Lower (Giảm, hạ xuống):

She lowered her expectations after the disappointing results.

(Cô ấy đã giảm kỳ vọng sau kết quả thất vọng.)

Diminish (Giảm bớt):

The company diminished its spending on marketing this year.

(Công ty đã giảm chi tiêu cho marketing trong năm nay.)

Reduce (Giảm):

We need to reduce the budget for the project.

(Chúng ta cần giảm ngân sách cho dự án.)

1 30 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: