Bash up là gì? Tất tần tật về Bash up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Bash up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 145 09/05/2025


Bash up

I. Định nghĩa Bash up

bash up: Đập mạnh, va mạnh, đánh mạnh

Bash up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: bash – đập, đánh mạnh

  • Giới từ: up – mang ý tăng mức độ, hoàn thành hành động

Bash up có nghĩa là: Đánh ai đó thâm tím, bị thương / Làm hỏng vật gì đó bằng cách đập mạnh hoặc va đập nhiều

Ví dụ:

They bashed him up in the fight in the pub last week and he had to go to hospital. (Họ đã đánh mạnh vào anh ta trong cuộc ẩu đả ở tiệm rượu tuần trước và anh ta phải vào bệnh viện.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Bash up

1. Cấu trúc

  • bash up + someone → đánh ai đó bị thương

  • bash up + something → làm hỏng vật gì

  • be/get bashed up → bị đánh, bị hư hại

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong văn nói, không trang trọng.

  • Thường mang sắc thái tiêu cực, bạo lực hoặc chỉ sự hư hại.

  • Có thể nói về người (bị đánh) hoặc vật (bị va đập).

Ví dụ:

  • He got really bashed up in the fight.
    → Anh ta bị đánh tơi tả trong trận ẩu đả.

  • They bashed up his car while stealing the stereo.
    → Bọn chúng làm hỏng xe anh ấy khi trộm dàn loa.

  • The old TV was all bashed up after falling off the shelf.
    → Cái tivi cũ bị hỏng nặng sau khi rơi khỏi kệ.

  • Some kids tried to bash him up after school.
    → Một vài đứa trẻ đã cố đánh cậu ấy sau giờ học.

  • The package was bashed up during delivery.
    → Gói hàng bị móp méo trong quá trình vận chuyển.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Bash up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
beat up đánh tơi tả He was beaten up by a gang. Anh ấy bị một nhóm người đánh hội đồng.
rough up hành hung, đánh nhẹ They roughed him up to scare him. Họ đánh sơ anh ta để dằn mặt.
damage làm hư hỏng The machine was damaged in transit. Máy móc bị hỏng trong quá trình vận chuyển.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
take care of chăm sóc, bảo vệ She took care of her car very well. Cô ấy chăm sóc xe rất kỹ.
protect bảo vệ khỏi tổn hại He protected his friend during the fight. Anh ấy bảo vệ bạn trong lúc ẩu đả.
fix up sửa chữa lại We fixed up the old bike. Chúng tôi sửa lại chiếc xe đạp cũ.

1 145 09/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: