Put through là gì? Tất tần tật về Put through
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Put through
I. Định nghĩa Put through
Put through: Liên hệ với ai đó qua điện thoại
Put through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Put (động từ): Đặt, để.
-
Through (trạng từ): Qua, xuyên qua.
→Put through có các nghĩa chính sau:
-
Hoàn thành một công việc, nhiệm vụ (đặc biệt là khi gặp phải khó khăn, thách thức).
-
Kết nối cuộc gọi, đưa ai đó qua điện thoại (chuyển cuộc gọi đến một người khác).
-
Trải qua điều gì đó khó khăn hoặc thử thách.
Ví dụ:
Could you PUT me THROUGH to your grandmother? Bạn có thể nối máy hộ tôi liên hệ với bà của bạn không?
II. Cấu trúc và cách sử dụng Put through
1. Cấu trúc + Cách sử dụng
-
Put someone through something: Khiến ai đó trải qua một điều gì đó (thường là khó khăn hoặc thử thách).
-
Put someone through to someone (else): Kết nối ai đó với ai đó qua điện thoại.
-
Put something through: Hoàn thành, thực hiện một việc gì đó.
2. Ví dụ
-
I had to put the team through a lot of training before the competition.
(Tôi đã phải cho đội trải qua rất nhiều buổi huấn luyện trước cuộc thi.) -
Can you put me through to the marketing department?
(Bạn có thể nối máy cho tôi đến phòng marketing không?) -
The technician put the system through several tests to make sure it worked properly.
(Nhân viên kỹ thuật đã cho hệ thống trải qua nhiều bài kiểm tra để đảm bảo nó hoạt động đúng.) -
She was put through a lot of stress during the project, but she handled it well.
(Cô ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trong suốt dự án, nhưng cô ấy đã xử lý tốt.) -
The secretary put the call through to the manager immediately.
(Thư ký đã chuyển cuộc gọi đến cho giám đốc ngay lập tức.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put through
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa (dịch) | Ví dụ & dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Complete | Hoàn thành, làm xong | They completed the task after many hours of work. (Họ đã hoàn thành công việc sau nhiều giờ làm việc.) |
Accomplish | Đạt được, hoàn thành | She accomplished all her goals for the year. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả các mục tiêu trong năm.) |
Carry out | Thực hiện, tiến hành | The engineers carried out the test successfully. (Các kỹ sư đã thực hiện bài kiểm tra thành công.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa (dịch) | Ví dụ & dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Abort | Hủy bỏ, dừng lại | They had to abort the mission due to bad weather. (Họ phải hủy bỏ nhiệm vụ do thời tiết xấu.) |
Fail | Thất bại, không thành công | He failed to put the plan through in time. (Anh ấy đã không thể hoàn thành kế hoạch đúng thời gian.) |
Stop | Dừng lại, ngừng | The service will stop if the payment isn't made. (Dịch vụ sẽ ngừng nếu không thanh toán.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)