Put through là gì? Tất tần tật về Put through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 70 21/04/2025


Put through

I. Định nghĩa Put through

Put through: Liên hệ với ai đó qua điện thoại

Put through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • Through (trạng từ): Qua, xuyên qua.

Put through có các nghĩa chính sau:

  • Hoàn thành một công việc, nhiệm vụ (đặc biệt là khi gặp phải khó khăn, thách thức).

  • Kết nối cuộc gọi, đưa ai đó qua điện thoại (chuyển cuộc gọi đến một người khác).

  • Trải qua điều gì đó khó khăn hoặc thử thách.

Ví dụ:

Could you PUT me THROUGH to your grandmother? Bạn có thể nối máy hộ tôi liên hệ với bà của bạn không?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put through

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put someone through something: Khiến ai đó trải qua một điều gì đó (thường là khó khăn hoặc thử thách).

  • Put someone through to someone (else): Kết nối ai đó với ai đó qua điện thoại.

  • Put something through: Hoàn thành, thực hiện một việc gì đó.

2. Ví dụ

  • I had to put the team through a lot of training before the competition.
    (Tôi đã phải cho đội trải qua rất nhiều buổi huấn luyện trước cuộc thi.)

  • Can you put me through to the marketing department?
    (Bạn có thể nối máy cho tôi đến phòng marketing không?)

  • The technician put the system through several tests to make sure it worked properly.
    (Nhân viên kỹ thuật đã cho hệ thống trải qua nhiều bài kiểm tra để đảm bảo nó hoạt động đúng.)

  • She was put through a lot of stress during the project, but she handled it well.
    (Cô ấy đã trải qua rất nhiều căng thẳng trong suốt dự án, nhưng cô ấy đã xử lý tốt.)

  • The secretary put the call through to the manager immediately.
    (Thư ký đã chuyển cuộc gọi đến cho giám đốc ngay lập tức.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put through

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Complete Hoàn thành, làm xong They completed the task after many hours of work. (Họ đã hoàn thành công việc sau nhiều giờ làm việc.)
Accomplish Đạt được, hoàn thành She accomplished all her goals for the year. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả các mục tiêu trong năm.)
Carry out Thực hiện, tiến hành The engineers carried out the test successfully. (Các kỹ sư đã thực hiện bài kiểm tra thành công.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Abort Hủy bỏ, dừng lại They had to abort the mission due to bad weather. (Họ phải hủy bỏ nhiệm vụ do thời tiết xấu.)
Fail Thất bại, không thành công He failed to put the plan through in time. (Anh ấy đã không thể hoàn thành kế hoạch đúng thời gian.)
Stop Dừng lại, ngừng The service will stop if the payment isn't made. (Dịch vụ sẽ ngừng nếu không thanh toán.)

1 70 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: