Pull up là gì? Tất tần tật về Pull up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 88 21/04/2025


Pull up

I. Định nghĩa Pull up

Pull up: Đi chậm và dừng hẳn xe / Nói với ai đó rằng họ đã sai

Pull up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Pull (động từ): Kéo, lôi, giật.

  • Up (trạng từ): Lên, hướng lên phía trên.

Pull up là một cụm động từ có nghĩa là dừng lại, điều chỉnh vị trí lên trên, hoặc kéo một vật về phía trên hoặc gần hơn. Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể có một số nghĩa khác nhau, như dừng xe, kéo lên, hoặc nâng cao.

Ví dụ:

The car PULLED UP outside my house and I got out. Ô tô đi chậm và dừng ngoài nhà tôi để tôi xuống xe.

He PULLED me UP because I had got my evidences wrong. Anh ta nói với tôi rằng tôi sai bởi vì tôi đã lấy bằng chứng sai.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull up

1. Cấu trúc

  • Pull up + something: Kéo một vật lên hoặc gần hơn.

  • Pull up + to + something: Dừng lại, đặc biệt là khi lái xe.

  • Pull up + (on someone/something): Dừng lại gần ai đó hoặc một vật thể nào đó, thường trong trường hợp đang di chuyển.

2. Cách sử dụng

  • Pull up được dùng khi nói về việc dừng lại (thường là khi lái xe) hoặc kéo một vật lên.

  • Cũng có thể dùng trong nghĩa nâng cao, cải thiện tình trạng hoặc khả năng nào đó (ví dụ như trong thể thao hay công việc).

Ví dụ:

  • The car pulled up in front of the house.
    (Chiếc xe đã dừng lại trước cửa nhà.)

  • She pulled up the weeds from the garden.
    (Cô ấy đã kéo những cây cỏ dại ra khỏi vườn.)

  • The coach asked the players to pull up their performance during the match.
    (Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ cải thiện (nâng cao) hiệu suất thi đấu trong trận đấu.)

  • I need to pull up to the traffic light and wait for the signal.
    (Tôi cần dừng lại ở đèn giao thông và đợi tín hiệu.)

  • After a few minutes, the police car pulled up beside us.
    (Sau vài phút, chiếc xe cảnh sát đã dừng lại bên cạnh chúng tôi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull up

1. Từ đồng nghĩa

  • Stop: Dừng lại, ngừng lại.

Example: We need to stop at the gas station. (Chúng ta cần dừng lại ở trạm xăng.)

  • Pull over: Dừng xe bên lề.

Example: The police officer told me to pull over for a license check. (Cảnh sát yêu cầu tôi dừng xe bên lề để kiểm tra giấy phép lái xe.)

  • Lift: Nâng lên, kéo lên.

Example: I had to lift the box off the ground. (Tôi phải nâng hộp lên khỏi mặt đất.)

2. Từ trái nghĩa

  • Push down: Đẩy xuống.

Example: He pushed down the lid to close the box. (Anh ấy đẩy nắp xuống để đóng hộp.)

  • Drive away: Lái xe đi.

Example: After the stop, they drove away quickly. (Sau khi dừng lại, họ lái xe đi nhanh chóng.)

  • Move away: Di chuyển ra xa.

Example: They decided to move away from the crowded city. (Họ quyết định di chuyển ra xa khỏi thành phố đông đúc.)

1 88 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: