Set up là gì? Tất tần tật về Set up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 72 24/04/2025


Set up

I. Định nghĩa Set up

Set up: Chuẩn bị thiết bị, phần mềm, vv, để sử dụng / Khởi nghiệp một công ty / Cung cấp cho ai đó tiền cần thiết để sống / Lừa đảo,bịp bợm'

Set up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Set (động từ): đặt, thiết lập, tổ chức

  • Up (trạng từ/phó từ): lên, hoàn chỉnh, hoàn tất

Định nghĩa Set up:

Nghĩa chính Giải thích
1. Thiết lập, bắt đầu (doanh nghiệp, hệ thống, tổ chức...) Rất phổ biến trong kinh doanh
2. Sắp đặt, chuẩn bị thiết bị/máy móc Dùng trong kỹ thuật, tổ chức sự kiện
3. Gài bẫy, lừa ai đó (informal) Dùng trong phim ảnh, tội phạm
4. Mai mối (ai với ai) (informal) Dùng trong các mối quan hệ, tình cảm

Ví dụ:

The technician SET UP the computer network perfectly. Kĩ thuật viên đã cài đặt mạng máy tính hoàn hảo.

They SET UP a technological company. Họ đã khởi nghiệp một công ty công nghệ.

Winning the lottery SET them UP for life. Thắng xổ số đã cung cấp tiền cho cuộc sống của họ.

The police SET them UP. Cảnh sát đã đánh lừa họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Set up

1. Cấu trúc

  • Set up + something → thiết lập, lắp đặt cái gì

  • Set someone up (with someone) → mai mối ai đó với ai

  • Be set up (passive) → bị gài bẫy

  • Set up for + noun → chuẩn bị sẵn sàng cho điều gì

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong kinh doanh, kỹ thuật, hoặc ngữ cảnh thông thường.

  • Tùy nghĩa, “set up” có thể là ngoại động từ hoặc nội động từ kèm tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ:

  • They set up a new tech company in 2023.
    → Họ thành lập một công ty công nghệ mới vào năm 2023.

  • I set up the projector for the meeting.
    → Tôi đã lắp máy chiếu cho cuộc họp.

  • We need to set up the chairs before the guests arrive.
    → Chúng ta cần sắp xếp ghế trước khi khách đến.

  • He was set up by his rivals and arrested.
    → Anh ta bị đối thủ gài bẫy và bị bắt.

  • I tried to set her up with my cousin.
    → Tôi đã cố mai mối cô ấy với anh họ tôi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Establish Thành lập (doanh nghiệp, tổ chức) The company was established in 2001. Công ty được thành lập vào năm 2001.
Install Lắp đặt (thiết bị) We installed the new printer today. Chúng tôi đã lắp máy in mới hôm nay.
Arrange Sắp xếp, chuẩn bị They arranged the tables for the wedding. Họ sắp xếp bàn ghế cho đám cưới.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Take down Tháo dỡ, gỡ bỏ We took down the tent after the party. Chúng tôi dỡ lều sau bữa tiệc.
Shut down Đóng cửa, chấm dứt hoạt động The shop shut down last year. Cửa hàng đã đóng cửa năm ngoái.
Disband Giải tán (tổ chức, nhóm) The group disbanded after the tour. Nhóm đã giải tán sau chuyến lưu diễn.
Dismiss Giải tán, giải thể (trong tổ chức) The board dismissed the proposal. Ban lãnh đạo bác bỏ đề xuất.

1 72 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: