Wait up là gì? Tất tần tật về Wait up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 02/04/2025


Wait up

I. Định nghĩa Wait up

Wait up: Không đi ngủ bởi vì bạn đang đợi / Chờ đã (bắt buộc)

Wait up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wait: Động từ chính, có nghĩa là "chờ đợi."

  • Up: Từ phụ, là một preposition (giới từ) hoặc particle (hạt động từ) trong phrasal verb, thay đổi ý nghĩa của động từ gốc "wait."

Wait up có hai nghĩa chính:

  • Chờ ai đó hoặc điều gì đó, thường là khi người ta đi chậm hơn hoặc cần giúp đỡ (đặc biệt là khi đang ở phía trước và không muốn rời bỏ ai đó).

  • Đợi cho đến khi ai đó đến hoặc làm gì đó (đôi khi mang nghĩa đợi lâu hơn, có thể là trong tình huống cần phải giúp đỡ hoặc có lý do đặc biệt).

Ví dụ:

I was worried and WAITED UP until they got home safe and sound. Tôi rất lo lắng và đã thức đợi cho tới khi họ về nhà bình yên vô sự.

Wait up! I need to talk to you. Chờ đã! Tôi cần nói chuyện với bạn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait up

1. Cấu trúc

  • Wait up + for + người/ vật: Chờ đợi ai đó. Ví dụ: "I will wait up for you" (Tôi sẽ chờ bạn).

  • Wait up + (chỉ động từ hành động): Chờ đợi, thường có cảm giác đợi lâu hoặc đợi ai đó không theo kịp.

2. Cách sử dụng

  • Thường sử dụng trong các tình huống thân mật, gần gũi. "Wait up" thể hiện sự quan tâm đến người khác, muốn họ không bị bỏ lại phía sau.

  • Có thể được dùng trong các tình huống chờ đợi một người về muộn, hoặc ai đó đi quá chậm và bạn không muốn họ bị bỏ lại.

Ví dụ:

I will wait up for you until you get home.

(Tôi sẽ chờ bạn cho đến khi bạn về nhà.)

Don’t wait up for me tonight, I’ll be late.

(Đừng chờ tôi đêm nay, tôi sẽ về muộn.)

I had to wait up for my friend who was walking too slowly.

(Tôi phải chờ bạn của mình vì cô ấy đi quá chậm.)

She was waiting up for her brother to come home safely.

(Cô ấy đang chờ anh trai về nhà an toàn.)

Wait up! I’m not ready yet.

(Chờ tôi với! Tôi chưa sẵn sàng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait up

1. Từ đồng nghĩa

  • Wait for: Chờ đợi ai đó.

Ví dụ: "I’m waiting for her to arrive." (Tôi đang chờ cô ấy đến.)

  • Hold on: Chờ đợi trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ: "Hold on a minute!" (Chờ một chút nhé!)

2. Từ trái nghĩa

  • Leave: Rời đi, bỏ đi (không chờ đợi).

Ví dụ: "He left without waiting for anyone." (Anh ấy đã rời đi mà không chờ ai cả.)

  • Rush: Vội vàng, không chờ đợi.

Ví dụ: "She rushed out the door." (Cô ấy vội vã ra khỏi cửa.)

1 38 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: