Make up to là gì? Tất tần tật về Make up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 26 16/04/2025


Make up to

I. Định nghĩa Make up to

Make up to: Tăng số tiền nhận được lên một con số cao hơn

Make up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra

  • up (trạng từ): hoàn thành, bù đắp

  • to (giới từ): đến, cho ai đó

Make up to là cụm động từ có nghĩa là bù đắp cho ai đó, hoặc cố gắng lấy lòng ai đó (thường sau khi làm sai hoặc để đạt được lợi ích) / Tăng số tiền nhận được lên một con số cao hơn

Ví dụ:

The charity collected £24,517.57, and the anonymous donor MADE the total UP TO £25,000' Tổ chức từ thiện đã thu được 24.517,57 bảng Anh, và nhà tài trợ nặc danh đã tăng tổng lên 25.000 bảng Anh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make up to

1. Cấu trúc

  • S + make(s) + up to + someone + (for something)

  • Có thể thêm "for + lý do" nếu muốn nêu rõ lý do bù đắp.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong trường hợp muốn lấy lòng, chuộc lỗi, hoặc bù đắp cho ai đó.

  • Tùy vào ngữ cảnh, nghĩa có thể tích cực (bù đắp lỗi lầm) hoặc tiêu cực (nịnh nọt để được lợi).

Ví dụ:

  • He’s trying to make up to his boss after arriving late.
    → Anh ta đang cố gắng lấy lòng sếp sau khi đến muộn.

  • I brought flowers to make up to her for forgetting our anniversary.
    → Tôi mang hoa đến để bù đắp cho cô ấy vì quên ngày kỷ niệm của chúng tôi.

  • Don’t try to make up to me now — it’s too late.
    → Đừng cố lấy lòng tôi bây giờ nữa — đã quá muộn rồi.

  • She’s just making up to the teacher to get better grades.
    → Cô ấy chỉ đang nịnh giáo viên để được điểm cao thôi.

  • He made up to his friend by helping him move house.
    → Anh ấy đã bù đắp cho bạn mình bằng cách giúp chuyển nhà.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make up to

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
compensate He compensated her with a gift after the mistake. Anh ấy đã đền bù cô ấy bằng một món quà sau lỗi lầm.
atone (for) He tried to atone for his rudeness. Anh ấy cố gắng chuộc lỗi vì sự thô lỗ của mình.
butter up (nghĩa tiêu cực) She’s buttering up the manager to get a promotion. Cô ta đang nịnh sếp để được thăng chức.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
offend He offended his colleague and didn’t apologize. Anh ấy đã xúc phạm đồng nghiệp và không xin lỗi.
ignore She ignored the problem instead of making up to him. Cô ấy đã phớt lờ vấn đề thay vì bù đắp cho anh ấy.
snub He snubbed her after the argument. Anh ta lạnh nhạt với cô ấy sau cuộc cãi vã.

1 26 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: