Get off with là gì? Tất tần tật về get off with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get off with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 109 10/03/2025


Get off with

I. Định nghĩa Get off with

get off with: Quan hệ tình dục với

Get off with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "rời khỏi", hoặc "thoát khỏi".

Off: giới từ, có nghĩa là "ra khỏi", "thoát khỏi", "từ".

With: giới từ, có nghĩa là "với", "cùng với", hoặc "thoát khỏi ai/cái gì đó".

Get off with có một số nghĩa phổ biến:

- Thoát khỏi hình phạt hoặc trách nhiệm: Dùng khi nói ai đó tránh được hậu quả, sự trừng phạt hoặc trách nhiệm mà họ đáng phải chịu.

- Bắt đầu hoặc có quan hệ tình cảm / Quan hệ tình dục với với ai đó: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm, nghĩa là bắt đầu mối quan hệ với ai đó, thường có chút lãng mạn hoặc tình dục.

- Làm điều gì đó một cách dễ dàng hoặc thoải mái: Trong một số trường hợp, có thể có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó mà không gặp khó khăn.

Ví dụ:

He GOT OFF WITH her at the party. (Anh ấy quan hệ với cô tại bữa tiệc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get off with

1. Cấu trúc

- Get off with + something: Thoát khỏi hình phạt hoặc trách nhiệm.

- Get off with + someone: Bắt đầu mối quan hệ tình cảm với ai đó.

2. Cách sử dụng

- Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

- Thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức.

Ví dụ:

  • "He got off with just a warning after the accident."
    (Anh ta chỉ bị cảnh cáo sau vụ tai nạn và thoát khỏi hình phạt.)

  • "She got off with a fine for speeding."
    (Cô ấy chỉ bị phạt tiền vì lái xe quá tốc độ.)

  • "They got off with each other at the party."
    (Họ bắt đầu có quan hệ với nhau tại bữa tiệc.)

  • "I don’t know how he got off with doing so little work and still passed the class."
    (Tôi không biết làm thế nào mà anh ta có thể làm ít việc như vậy mà vẫn vượt qua lớp học.)

  • "We got off with a few laughs and no real problems during the trip."
    (Chúng tôi đã có một chuyến đi với vài tiếng cười và không gặp vấn đề gì lớn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get off with

1. Từ đồng nghĩa

Escape (Thoát khỏi)

Avoid (Tránh)

Get away with (Thoát khỏi mà không bị phạt)

Start a relationship with (Bắt đầu mối quan hệ với)

2. Từ trái nghĩa

Be punished (Bị trừng phạt)

Face consequences (Đối mặt với hậu quả)

Get into trouble (Gặp rắc rối)

1 109 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: