Have around là gì? Tất tần tật về Have around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 41 24/03/2025


Have around

I. Định nghĩa Have around

Have around: Vui đùa, thư giãn với ai đó trong nhà

Have around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have (động từ): có nghĩa là có trong ngữ cảnh này, chỉ sự sở hữu hoặc có mặt.

  • Around (giới từ): có nghĩa là xung quanh hoặc ở gần.

Have around là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là có ai đó hoặc điều gì đó ở gần bạn hoặc trong phạm vi xung quanh bạn. Cụm từ này có thể được dùng khi nói về sự có mặt của ai đó hoặc có cái gì đó xung quanh bạn.

Ví dụ:

I HAD the neighbours AROUND for dinner last night. (Tôi cùng với hàng xóm tụ họ và có bữa tối với nhau tối qua.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have around

1. Cấu trúc

  • Have someone around: có ai đó ở gần bạn, ở xung quanh bạn, hoặc mời ai đó đến.

  • Have something around: có cái gì đó ở gần, hoặc trong khu vực xung quanh bạn.

2. Cách sử dụng

Have around thường được sử dụng để miêu tả việc có người hoặc vật thể xung quanh bạn, hoặc khi bạn mời ai đó đến thăm.

Ví dụ:

  • We had some friends around last night for dinner.
    (Tối qua chúng tôi đã mời một vài người bạn đến ăn tối.)

  • I love having my family around during the holidays.
    (Tôi thích có gia đình xung quanh trong những dịp lễ.)

  • There are many nice places to have around here if you enjoy nature.
    (Có nhiều địa điểm đẹp xung quanh đây nếu bạn thích thiên nhiên.)

  • She likes having her pets around when she's working from home.
    (Cô ấy thích có thú cưng xung quanh khi làm việc tại nhà.)

  • I’ll have a couple of colleagues around to help with the project.
    (Tôi sẽ có một vài đồng nghiệp xung quanh để giúp đỡ với dự án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have around

1. Từ đồng nghĩa

  • Have nearby (có ở gần):
    Ví dụ: "There are some good restaurants nearby."
    (Có một số nhà hàng tốt ở gần đây.)

  • Invite over (mời đến):
    Ví dụ: "We invited our neighbors over for coffee."
    (Chúng tôi đã mời hàng xóm đến uống cà phê.)

  • Be around (ở gần, có mặt):
    Ví dụ: "He’s usually around when we need help."
    (Anh ấy thường có mặt khi chúng tôi cần sự giúp đỡ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Be distant (xa cách, không gần):
    Ví dụ: "She is distant from the team these days."
    (Dạo này cô ấy xa cách với đội.)

  • Be absent (vắng mặt):
    Ví dụ: "He was absent from the meeting yesterday."
    (Anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp hôm qua.)

  • Leave (rời đi):
    Ví dụ: "They left before the event was over."
    (Họ đã rời đi trước khi sự kiện kết thúc.

1 41 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: