Have around là gì? Tất tần tật về Have around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Have around
I. Định nghĩa Have around
Have around: Vui đùa, thư giãn với ai đó trong nhà
Have around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Have (động từ): có nghĩa là có trong ngữ cảnh này, chỉ sự sở hữu hoặc có mặt.
-
Around (giới từ): có nghĩa là xung quanh hoặc ở gần.
→ Have around là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là có ai đó hoặc điều gì đó ở gần bạn hoặc trong phạm vi xung quanh bạn. Cụm từ này có thể được dùng khi nói về sự có mặt của ai đó hoặc có cái gì đó xung quanh bạn.
Ví dụ:
I HAD the neighbours AROUND for dinner last night. (Tôi cùng với hàng xóm tụ họ và có bữa tối với nhau tối qua.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Have around
1. Cấu trúc
-
Have someone around: có ai đó ở gần bạn, ở xung quanh bạn, hoặc mời ai đó đến.
-
Have something around: có cái gì đó ở gần, hoặc trong khu vực xung quanh bạn.
2. Cách sử dụng
Have around thường được sử dụng để miêu tả việc có người hoặc vật thể xung quanh bạn, hoặc khi bạn mời ai đó đến thăm.
Ví dụ:
-
We had some friends around last night for dinner.
(Tối qua chúng tôi đã mời một vài người bạn đến ăn tối.) -
I love having my family around during the holidays.
(Tôi thích có gia đình xung quanh trong những dịp lễ.) -
There are many nice places to have around here if you enjoy nature.
(Có nhiều địa điểm đẹp xung quanh đây nếu bạn thích thiên nhiên.) -
She likes having her pets around when she's working from home.
(Cô ấy thích có thú cưng xung quanh khi làm việc tại nhà.) -
I’ll have a couple of colleagues around to help with the project.
(Tôi sẽ có một vài đồng nghiệp xung quanh để giúp đỡ với dự án.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have around
1. Từ đồng nghĩa
-
Have nearby (có ở gần):
Ví dụ: "There are some good restaurants nearby."
(Có một số nhà hàng tốt ở gần đây.) -
Invite over (mời đến):
Ví dụ: "We invited our neighbors over for coffee."
(Chúng tôi đã mời hàng xóm đến uống cà phê.) -
Be around (ở gần, có mặt):
Ví dụ: "He’s usually around when we need help."
(Anh ấy thường có mặt khi chúng tôi cần sự giúp đỡ.)
2. Từ trái nghĩa
-
Be distant (xa cách, không gần):
Ví dụ: "She is distant from the team these days."
(Dạo này cô ấy xa cách với đội.) -
Be absent (vắng mặt):
Ví dụ: "He was absent from the meeting yesterday."
(Anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp hôm qua.) -
Leave (rời đi):
Ví dụ: "They left before the event was over."
(Họ đã rời đi trước khi sự kiện kết thúc.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)