Put forward là gì? Tất tần tật về Put forward

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put forward từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 75 21/04/2025


Put forward

I. Định nghĩa Put forward

Put forward: Đề xuất, gợi ý, đề cử

Put forward là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • Forward (trạng từ): Tiến về phía trước, hướng về phía trước.

=> Put forward là cụm động từ có nghĩa là đề xuất, đưa ra ý kiến, ý tưởng, kế hoạch hoặc quan điểm để thảo luận hoặc xem xét. Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, thảo luận hoặc khi muốn trình bày một ý tưởng.

Ví dụ:

She PUT FORWARD a plan to cut costs. Cô ấy đề xuất kế hoạch giảm giá.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put forward

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put forward something: Đưa ra một ý kiến hoặc đề xuất.

  • Put forward that + clause: Đề xuất rằng (một điều gì đó nên được làm).

  • Put something forward for consideration: Đưa ra để xem xét, đánh giá.

2. Ví dụ

  • He put forward an interesting proposal at the meeting.
    (Anh ấy đã đưa ra một đề xuất thú vị trong cuộc họp.)

  • She put forward a new plan for improving customer service.
    (Cô ấy đã đề xuất một kế hoạch mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.)

  • I put forward the idea that we should focus more on online marketing.
    (Tôi đã đề xuất ý tưởng rằng chúng ta nên tập trung nhiều hơn vào marketing trực tuyến.)

  • They put forward their objections to the proposal during the discussion.
    (Họ đã đưa ra phản đối của mình đối với đề xuất trong buổi thảo luận.)

  • The committee put forward several suggestions for improving the project.
    (Ủy ban đã đưa ra một số đề xuất để cải thiện dự án.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put forward

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Suggest Đề xuất, gợi ý She suggested a new strategy for the team. (Cô ấy đề xuất một chiến lược mới cho đội.)
Propose Đề nghị, đề xuất He proposed a change in the company policy. (Anh ấy đề nghị thay đổi chính sách công ty.)
Recommend Khuyến nghị, đề xuất They recommended improving the product design. (Họ khuyến nghị cải thiện thiết kế sản phẩm.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Reject Từ chối, bác bỏ The committee rejected the proposal due to lack of support. (Ủy ban đã bác bỏ đề xuất vì thiếu sự hỗ trợ.)
Dismiss Loại bỏ, bác bỏ The suggestion was dismissed as impractical. (Đề xuất đã bị bác bỏ vì không thực tế.)
Ignore Phớt lờ, bỏ qua He ignored all the suggestions from his team. (Anh ấy phớt lờ tất cả các đề xuất từ đội của mình.)

1 75 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: