Answer for là gì? Tất tần tật về answer for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Answer for bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Answer for
1. Định nghĩa Answer for
Answer for: Chịu trách nhiệm về
* Answer for là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Answer for được cấu tạo nên bởi động từ answer và giới từ for.
Answer:
- Answer là một động từ, phát âm là /ˈɑːn.sər/ theo Anh Anh hoặc /ˈæn.sɚ/ theo Anh Mỹ
- Meaning “to say, write, or do something as a reaction to a question, letter,...”: Mang nghĩa là “để nói, viết, hoặc làm điều gì đó như một phản ứng đối với một câu hỏi, thư,”
Ví dụ:
- I can't answer (you) without more detailed information.
→ Tôi không thể trả lời (bạn) mà không có thông tin chi tiết hơn
- You haven't answered my question.
→ Bạn chưa trả lời câu hỏi của tôi.
For:
- For là một giới từ, có phát âm nặng là /fɔːr/ và phát âm nhẹ là /fər/ hoặc /fɚ/.
- Từ này thường đứng giữa hai danh từ, dùng để chỉ dự định hoặc mục đích của sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu.
- Meaning “intended to be given to, having the purpose of”: Mang nghĩa là “được để dành cho, có mục đích cho việc”
Ví dụ:
Congratulations my friend! After all the hard work you finally won the game, and there’s come the prize for you.
→ Chúc mừng bạn tôi! Sau bao cố gắng nỗ lực cuối cùng cậu cũng thắng rồi đó, và giải thưởng dành cho cậu đang tới đấy!
* Trong giao tiếp tiếng Anh, answer for là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Answer for mang nghĩa là "chịu trách nhiệm về điều gì đó"
Ví dụ:
I expect parents to answer for their children's behaviour.
→ Tôi hy vọng cha mẹ sẽ trả lời cho hành vi của con cái họ.
2. Cấu trúc và cách dùng của Answer for
2.1. answer for something
- Chấp nhận trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho điều gì đó
Ví dụ:
You will have to answer for your behaviour one day.
→ Một ngày nào đó mày sẽ phải trả giá cho hành vi của bản thân
- Hứa, đảm bảo rằng ai đó có khả năng hoặc có thể dựa vào để làm điều gì đó
Ví dụ:
I can answer for her honesty.
→ Tôi có để đảm bảo cho sự trung thực của cô ấy
2.2. answer for somebody
để nói rằng người khác sẽ làm điều gì đó hoặc có ý kiến cụ thể (thường là trong các câu phủ định)
Ví dụ:
I agree, but I can't answer for my colleagues.
→ Tôi đồng ý, nhưng tôi không thể trả lời cho các đồng nghiệp của mình
3. Từ và cụm từ đồng nghĩa của Answer for
Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh.
- Answer for đồng nghĩa với rất nhiều từ như: explain, justify
- Bên cạnh đó, nó cũng đồng nghĩa với nhiều cụm từ như: be responsible for, pay for, take the blame for
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2024) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2024)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2024)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2024)