Answer for là gì? Tất tần tật về answer for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Answer for bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh. 

1 361 lượt xem


Answer for

1. Định nghĩa Answer for

Answer for: Chịu trách nhiệm về

* Answer for là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Answer for được cấu tạo nên bởi động từ answer và giới từ for.

Answer:

- Answer là một động từ, phát âm là /ˈɑːn.sər/ theo Anh Anh hoặc  /ˈæn.sɚ/ theo Anh Mỹ

- Meaning “to say, write, or do something as a reaction to a question, letter,...”: Mang nghĩa là “để nói, viết, hoặc làm điều gì đó như một phản ứng đối với một câu hỏi, thư,”

Ví dụ:

- I can't answer (you) without more detailed information.

→ Tôi không thể trả lời (bạn) mà không có thông tin chi tiết hơn

- You haven't answered my question.

→ Bạn chưa trả lời câu hỏi của tôi.

For:

- For là một giới từ, có phát âm nặng là /fɔːr/ và phát âm nhẹ là /fər/ hoặc /fɚ/.

- Từ này thường đứng giữa hai danh từ, dùng để chỉ dự định hoặc mục đích của sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu. 

- Meaning “intended to be given to, having the purpose of”: Mang nghĩa là “được để dành cho, có mục đích cho việc”

Ví dụ:

Congratulations my friend! After all the hard work you finally won the game, and there’s come the prize for you.

→ Chúc mừng bạn tôi! Sau bao cố gắng nỗ lực cuối cùng cậu cũng thắng rồi đó, và giải thưởng dành cho cậu đang tới đấy!

* Trong giao tiếp tiếng Anh, answer for là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Answer for mang nghĩa là "chịu trách nhiệm về điều gì đó"

Ví dụ:

I expect parents to answer for their children's behaviour.

→ Tôi hy vọng cha mẹ sẽ trả lời cho hành vi của con cái họ.

2. Cấu trúc và cách dùng của Answer for

2.1. answer for something

- Chấp nhận trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho điều gì đó

Ví dụ:

You will have to answer for your behaviour one day.

→ Một ngày nào đó mày sẽ phải trả giá cho hành vi của bản thân

- Hứa, đảm bảo rằng ai đó có khả năng hoặc có thể dựa vào để làm điều gì đó

Ví dụ:

I can answer for her honesty.

→ Tôi có để đảm bảo cho sự trung thực của cô ấy

2.2. answer for somebody

để nói rằng người khác sẽ làm điều gì đó hoặc có ý kiến ​​cụ thể (thường là trong các câu phủ định)

Ví dụ:

I agree, but I can't answer for my colleagues.

→ Tôi đồng ý, nhưng tôi không thể trả lời cho các đồng nghiệp của mình

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa của Answer for

Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh. 

- Answer for đồng nghĩa với rất nhiều từ như: explain, justify

- Bên cạnh đó, nó cũng đồng nghĩa với nhiều cụm từ như: be responsible for, pay for, take the blame for

1 361 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: