Name after là gì? Tất tần tật về Name after

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Name after  từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 62 28/03/2025


Name after

I. Định nghĩa Name after

Name after: Đưa ai, cái gì đó một cái tên để tưởng nhớ người khác

Name after là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Name: Danh từ hoặc động từ có nghĩa là tên hoặc gọi tên.

  • After: Giới từ chỉ sự liên kết hoặc theo sau.

Name after có nghĩa là đặt tên cho ai đó hoặc một cái gì đó dựa trên tên của người khác hoặc một vật gì đó, thường để thể hiện sự tôn kính, vinh danh, hoặc để ghi nhớ ai đó.

Ví dụ:

I was NAMED AFTER my uncle who died in the war. Tôi được lấy tên theo chú tôi người mà đã hy sinh trong chiến tranh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Name after

1. Cấu trúc

Cấu trúc: Thường dùng trong dạng chủ ngữ + động từ "name" + giới từ "after" + đối tượng (người hoặc vật mà cái tên được lấy từ).

Ví dụ: "She was named after her grandmother." (Cô ấy được đặt tên theo bà của mình.)

2. Cách sử dụng

Name after thường được sử dụng khi một người hoặc vật được đặt tên theo một người hoặc vật khác, có thể là để tôn vinh hoặc ghi nhớ.

Ví dụ:

"My son is named after my father."

(Con trai tôi được đặt tên theo ông của nó.)

"The city was named after a famous explorer."

(Thành phố này được đặt tên theo một nhà thám hiểm nổi tiếng.)

"She was named after her aunt, who was a famous artist."

(Cô ấy được đặt tên theo dì của mình, người là một nghệ sĩ nổi tiếng.)

"The new restaurant is named after the owner's grandmother."

(Nhà hàng mới được đặt tên theo bà của chủ nhà hàng.)

"They named the park after the founder of the city."

(Họ đặt tên công viên theo người sáng lập thành phố.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Name after

1. Từ đồng nghĩa

  • "Name for": Có thể dùng trong một số trường hợp tương tự, mặc dù ít phổ biến hơn.

Ví dụ: "The baby was named for her great-grandmother."
(Đứa trẻ được đặt tên theo cụ của nó.)

  • "Dedicate": Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể dùng khi bạn đặt tên một cái gì đó để vinh danh ai đó.

Ví dụ: "The building was dedicated to the founder of the school."
(Tòa nhà được dâng tặng cho người sáng lập trường học.)

2. Từ trái nghĩa

  • "Rename": Có nghĩa là thay đổi tên, trái ngược với việc đặt tên theo một ai đó hoặc vật gì đó.

Ví dụ: "The company decided to rename the product."
(Công ty quyết định thay đổi tên sản phẩm.)

  • "Unrelated": Có thể dùng để chỉ sự không liên quan, không có sự kết nối giữa tên và người/vật.

Ví dụ: "The name is completely unrelated to the person."
(Tên này hoàn toàn không liên quan đến người đó.)

1 62 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: