Muddle through là gì? Tất tần tật về Muddle through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Muddle through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 79 17/04/2025


Muddle through

I. Định nghĩa Muddle through

Muddle through: Làm hoặc đạt được điều gì đó mà không biết những gì được yêu cầu hoặc có một kế hoạch trước

Muddle through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Muddle – làm một cách lộn xộn, không có kế hoạch rõ ràng

  • Giới từ: Through – xuyên qua, vượt qua

Muddle through có nghĩa là xoay xở để vượt qua một tình huống khó khăn hoặc không quen thuộc, dù không có sự chuẩn bị tốt hoặc kỹ năng hoàn hảo.

Ví dụ:

We didn't know what to expect, I just MUDDLED THROUGH. Chúng tôi không biết cái gì để mà mong đợi, tôi chỉ đơn giản là làm nó mà thôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Muddle through

1. Cấu trúc

  • S + muddle through

  • S + muddle through + something

Thường được dùng trong văn nói hoặc ngữ cảnh không trang trọng (informal).

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Cách dùng
Cá nhân Khi ai đó cố gắng vượt qua bài kiểm tra, tình huống khó, mà không chuẩn bị kỹ
Tổ chức Một công ty xoay xở vượt qua khủng hoảng dù không có chiến lược cụ thể
Cuộc sống Xoay sở sống sót qua thời gian khó khăn

Ví dụ:

  • I didn’t study much, but I managed to muddle through the exam.
    (Tôi không học nhiều, nhưng vẫn xoay xở vượt qua được kỳ thi.)

  • The team muddled through the project without a proper plan.
    (Nhóm đó xoay xở hoàn thành dự án dù không có kế hoạch rõ ràng.)

  • We muddled through the first year of parenting somehow.
    (Chúng tôi đã xoay xở vượt qua năm đầu làm cha mẹ, bằng cách nào đó.)

  • She’s not an expert, but she muddles through her job quite well.
    (Cô ấy không phải chuyên gia, nhưng vẫn làm công việc của mình khá ổn.)

  • During the blackout, we muddled through with candles and flashlights.
    (Trong lúc mất điện, chúng tôi xoay xở với nến và đèn pin.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Muddle through

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Get by (xoay sở) He gets by on very little money. (Anh ấy sống xoay xở với rất ít tiền.)
Struggle through (vượt qua khó khăn) She struggled through the cold winter. (Cô ấy chật vật vượt qua mùa đông lạnh.)
Wing it (informal) (làm đại mà không chuẩn bị) I forgot my notes, so I just winged it. (Tôi quên mất ghi chú, nên làm đại luôn.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Succeed effortlessly (thành công dễ dàng) She succeeded effortlessly in the interview. (Cô ấy vượt qua buổi phỏng vấn một cách dễ dàng.)
Fail (thất bại) He failed to finish the task on time. (Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
Execute perfectly (thực hiện hoàn hảo) They executed the plan perfectly. (Họ đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.)

1 79 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: