Muddle through là gì? Tất tần tật về Muddle through
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Muddle through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Muddle through
I. Định nghĩa Muddle through
Muddle through: Làm hoặc đạt được điều gì đó mà không biết những gì được yêu cầu hoặc có một kế hoạch trước
Muddle through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Muddle – làm một cách lộn xộn, không có kế hoạch rõ ràng
-
Giới từ: Through – xuyên qua, vượt qua
→ Muddle through có nghĩa là xoay xở để vượt qua một tình huống khó khăn hoặc không quen thuộc, dù không có sự chuẩn bị tốt hoặc kỹ năng hoàn hảo.
Ví dụ:
We didn't know what to expect, I just MUDDLED THROUGH. Chúng tôi không biết cái gì để mà mong đợi, tôi chỉ đơn giản là làm nó mà thôi.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Muddle through
1. Cấu trúc
-
S + muddle through
-
S + muddle through + something
Thường được dùng trong văn nói hoặc ngữ cảnh không trang trọng (informal).
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh | Cách dùng |
---|---|
Cá nhân | Khi ai đó cố gắng vượt qua bài kiểm tra, tình huống khó, mà không chuẩn bị kỹ |
Tổ chức | Một công ty xoay xở vượt qua khủng hoảng dù không có chiến lược cụ thể |
Cuộc sống | Xoay sở sống sót qua thời gian khó khăn |
Ví dụ:
-
I didn’t study much, but I managed to muddle through the exam.
(Tôi không học nhiều, nhưng vẫn xoay xở vượt qua được kỳ thi.) -
The team muddled through the project without a proper plan.
(Nhóm đó xoay xở hoàn thành dự án dù không có kế hoạch rõ ràng.) -
We muddled through the first year of parenting somehow.
(Chúng tôi đã xoay xở vượt qua năm đầu làm cha mẹ, bằng cách nào đó.) -
She’s not an expert, but she muddles through her job quite well.
(Cô ấy không phải chuyên gia, nhưng vẫn làm công việc của mình khá ổn.) -
During the blackout, we muddled through with candles and flashlights.
(Trong lúc mất điện, chúng tôi xoay xở với nến và đèn pin.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Muddle through
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Get by (xoay sở) | He gets by on very little money. | (Anh ấy sống xoay xở với rất ít tiền.) |
Struggle through (vượt qua khó khăn) | She struggled through the cold winter. | (Cô ấy chật vật vượt qua mùa đông lạnh.) |
Wing it (informal) (làm đại mà không chuẩn bị) | I forgot my notes, so I just winged it. | (Tôi quên mất ghi chú, nên làm đại luôn.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Succeed effortlessly (thành công dễ dàng) | She succeeded effortlessly in the interview. | (Cô ấy vượt qua buổi phỏng vấn một cách dễ dàng.) |
Fail (thất bại) | He failed to finish the task on time. | (Anh ấy đã không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.) |
Execute perfectly (thực hiện hoàn hảo) | They executed the plan perfectly. | (Họ đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)