Hand down là gì? Tất tần tật về hand down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 24/03/2025


Hand down

I. Định nghĩa Hand down

Hand down: Truyền sang thế hệ kế tiếp / Đưa ra quyết định chính thức / Đưa ra phán quyết, tuyên án

Hand down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.

  • Down (phó từ): trong trường hợp này, down mang ý nghĩa là truyền hoặc đưa thứ gì đó từ một cấp cao xuống cấp thấp hơn hoặc từ thế hệ trước xuống thế hệ sau.

Hand down thường được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động truyền lại một thứ gì đó (tài sản, kiến thức, giá trị, v.v.) từ người này sang người khác, đặc biệt là trong bối cảnh gia đình hoặc thế hệ.

Ví dụ:

The jewelry has been HANDED DOWN in my family for generations. (Món trang sức này đã được truyền qua các thế hệ trong gia đình tôi.)

The court HANDED DOWN its ruling yesterday. (Tòa án đã đưa ra quyết định chính thức ngày hôm qua.)

The court HANDED DOWN a guilty verdict. (Tòa án tuyên bố vô tội.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand down

1. Cấu trúc

  • Hand down + (danh từ): trao truyền lại cái gì đó.

  • Hand down + (something) + (to someone): trao lại cái gì đó cho ai đó.

2. Cách sử dụng

Hand down thường được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động truyền lại một thứ gì đó (tài sản, kiến thức, giá trị, v.v.) từ người này sang người khác, đặc biệt là trong bối cảnh gia đình hoặc thế hệ.

Ví dụ:

  • The tradition has been handed down through generations.
    (Truyền thống này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)

  • He handed down his old books to his children.
    (Ông ấy đã truyền lại những cuốn sách cũ cho các con của mình.)

  • The judge handed down a strict sentence to the defendant.
    (Thẩm phán đã đưa ra một bản án nghiêm khắc cho bị cáo.)

  • The knowledge of the craft was handed down by the elders.
    (Kiến thức về nghề thủ công đã được các bậc tiền bối truyền lại.)

  • The will handed down the family property to the oldest son.
    (Di chúc đã truyền lại tài sản gia đình cho người con trai trưởng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand down

1. Từ đồng nghĩa

  • Pass down (truyền lại, truyền qua):

Ví dụ: "He passed down his wisdom to the next generation."

(Ông ấy đã truyền lại sự khôn ngoan của mình cho thế hệ sau.)

  • Give down (truyền lại cho):

Ví dụ: "She gave down the necklace to her daughter."

(Cô ấy đã truyền lại chiếc vòng cổ cho con gái.)

  • Transmit (truyền, chuyển giao):

Ví dụ: "They transmitted their culture to their descendants."

(Họ đã truyền lại văn hóa của mình cho thế hệ con cháu.)

2. Từ trái nghĩa

  • Take back (lấy lại, thu hồi):

Ví dụ: "He took back the gift he gave her."

(Anh ấy đã lấy lại món quà mà anh đã tặng cô ấy.)

  • Keep (giữ lại):

Ví dụ: "She decided to keep the heirloom instead of handing it down."

(Cô ấy quyết định giữ lại đồ gia bảo thay vì truyền lại.)

  • Withhold (giữ lại, không trao):

Ví dụ: "The teacher withheld the grades from the students."

(Giáo viên đã giữ lại điểm của các học sinh.)

1 43 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: