Hand down là gì? Tất tần tật về hand down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hand down
I. Định nghĩa Hand down
Hand down: Truyền sang thế hệ kế tiếp / Đưa ra quyết định chính thức / Đưa ra phán quyết, tuyên án
Hand down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.
-
Down (phó từ): trong trường hợp này, down mang ý nghĩa là truyền hoặc đưa thứ gì đó từ một cấp cao xuống cấp thấp hơn hoặc từ thế hệ trước xuống thế hệ sau.
→→ Hand down thường được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động truyền lại một thứ gì đó (tài sản, kiến thức, giá trị, v.v.) từ người này sang người khác, đặc biệt là trong bối cảnh gia đình hoặc thế hệ.
Ví dụ:
The jewelry has been HANDED DOWN in my family for generations. (Món trang sức này đã được truyền qua các thế hệ trong gia đình tôi.)
The court HANDED DOWN its ruling yesterday. (Tòa án đã đưa ra quyết định chính thức ngày hôm qua.)
The court HANDED DOWN a guilty verdict. (Tòa án tuyên bố vô tội.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand down
1. Cấu trúc
-
Hand down + (danh từ): trao truyền lại cái gì đó.
-
Hand down + (something) + (to someone): trao lại cái gì đó cho ai đó.
2. Cách sử dụng
Hand down thường được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động truyền lại một thứ gì đó (tài sản, kiến thức, giá trị, v.v.) từ người này sang người khác, đặc biệt là trong bối cảnh gia đình hoặc thế hệ.
Ví dụ:
-
The tradition has been handed down through generations.
(Truyền thống này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.) -
He handed down his old books to his children.
(Ông ấy đã truyền lại những cuốn sách cũ cho các con của mình.) -
The judge handed down a strict sentence to the defendant.
(Thẩm phán đã đưa ra một bản án nghiêm khắc cho bị cáo.) -
The knowledge of the craft was handed down by the elders.
(Kiến thức về nghề thủ công đã được các bậc tiền bối truyền lại.) -
The will handed down the family property to the oldest son.
(Di chúc đã truyền lại tài sản gia đình cho người con trai trưởng.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand down
1. Từ đồng nghĩa
- Pass down (truyền lại, truyền qua):
Ví dụ: "He passed down his wisdom to the next generation."
(Ông ấy đã truyền lại sự khôn ngoan của mình cho thế hệ sau.)
- Give down (truyền lại cho):
Ví dụ: "She gave down the necklace to her daughter."
(Cô ấy đã truyền lại chiếc vòng cổ cho con gái.)
- Transmit (truyền, chuyển giao):
Ví dụ: "They transmitted their culture to their descendants."
(Họ đã truyền lại văn hóa của mình cho thế hệ con cháu.)
2. Từ trái nghĩa
- Take back (lấy lại, thu hồi):
Ví dụ: "He took back the gift he gave her."
(Anh ấy đã lấy lại món quà mà anh đã tặng cô ấy.)
- Keep (giữ lại):
Ví dụ: "She decided to keep the heirloom instead of handing it down."
(Cô ấy quyết định giữ lại đồ gia bảo thay vì truyền lại.)
- Withhold (giữ lại, không trao):
Ví dụ: "The teacher withheld the grades from the students."
(Giáo viên đã giữ lại điểm của các học sinh.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)