Get it off with là gì? Tất tần tật về get it off with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get it off with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 123 08/03/2025


Get it off with

I. Định nghĩa Get it off with

get it off with: Quan hệ tình dục với

Get it off with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

It: Đại từ, dùng để chỉ một sự vật, sự việc, hoặc tình huống cụ thể.

Off: Trạng từ, chỉ sự di chuyển ra khỏi một nơi hoặc bề mặt.

With: Giới từ, chỉ sự liên kết hoặc tương tác với một đối tượng nào đó.

Get it off with có thể mang một số ý nghĩa sau:

- Hoàn thành hoặc kết thúc một việc gì đó nhanh chóng: Dùng để nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ, hoạt động hoặc tình huống nào đó một cách nhanh chóng, không kéo dài.

- Kết thúc hoặc rời đi sau một cuộc gặp gỡ, tình huống: Được dùng để chỉ việc hoàn thành hoặc rời khỏi một cuộc gặp hoặc hành động.

- Get it off with có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, chỉ việc thoát khỏi một điều gì đó mà bạn không muốn tiếp tục nữa / Quan hệ tình dục với ...

Ví dụ:

She GOT IT OFF WITH her friend's husband. (Cô ấy quan hệ tình dục với chồng của bạn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get it off with

1. Cấu trúc

Get it off with + Noun (hoàn thành một việc gì đó hoặc kết thúc một tình huống).

Ví dụ:

"Let’s just get it off with and move on to the next topic." (Hãy hoàn thành việc này nhanh chóng và chuyển sang chủ đề tiếp theo.)

2. Cách sử dụng

Get it off with thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn hoàn thành nhanh chóng một công việc, hành động, hoặc tình huống khó chịu. Thường mang tính chất làm cho việc đó xong sớm để không phải tiếp tục đối diện với nó.

Ví dụ:

  • "Let’s get it off with and stop talking about the difficult topic."
    (Hãy hoàn thành việc này nhanh chóng và ngừng nói về chủ đề khó khăn đó.)

  • "She’s trying to get it off with as soon as possible so she can enjoy her day."
    (Cô ấy đang cố gắng hoàn thành nhanh chóng để có thể tận hưởng ngày của mình.)

  • "I just want to get this meeting off with and get back to work."
    (Tôi chỉ muốn kết thúc cuộc họp này nhanh chóng và quay lại công việc.)

  • "We need to get it off with and leave the place before it gets crowded."
    (Chúng ta cần làm xong việc này nhanh chóng và rời đi trước khi nơi đó đông người.)

  • "I want to get it off with so I don’t have to worry about it anymore."
    (Tôi muốn làm xong việc này để không phải lo lắng về nó nữa.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get it off with

1. Từ đồng nghĩa

Finish with: Hoàn thành việc gì đó.

Get it over with: Làm cho xong việc gì đó.

Complete: Hoàn tất.

2. Từ trái nghĩa

Prolong: Kéo dài.

Delay: Hoãn lại.

Postpone: Dời lại.

1 123 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: