Link up with là gì? Tất tần tật về Link up with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Link up with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 61 15/04/2025


Link up with

I. Định nghĩa Link up with

Link up with: Kết nối với ai đó hoặc liên hệ với họ

Link up with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Link (động từ): kết nối, nối lại

  • Up (trạng từ): nhấn mạnh việc kết nối hoàn toàn, đầy đủ

  • With (giới từ): chỉ đối tượng mà bạn kết nối, hợp tác hoặc giao tiếp

=> "Link up with" = kết nối, hợp tác với ai/cái gì, để cùng thực hiện một hành động hay mục đích chung.

Link up with có nghĩa là kết nối, hợp tác với ai đó hoặc cái gì đó để thực hiện một công việc, chia sẻ thông tin, hoặc giao tiếp. Cụm này dùng phổ biến trong các ngữ cảnh hợp tác, kết nối xã hội, công việc, hoặc công nghệ.

Ví dụ:

We LINKED UP WITH the firms over the web. Chúng tôi liên kết các chi nhánh thông qua mạng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Link up with

1. Cấu trúc

  • Link up with + someone/something → kết nối với ai/cái gì
    Ví dụ: I’m linking up with my friend for dinner.

  • Link A up with B → kết nối A với B
    Ví dụ: Can you link the computer up with the printer?

2. Cách sử dụng

  • Trong giao tiếp hàng ngày: Dùng khi muốn hẹn gặp, trò chuyện với ai đó, hoặc kết nối với ai đó cho một mục đích chung.

  • Trong công việc: Dùng để chỉ sự hợp tác, kết nối giữa các nhóm, tổ chức, hoặc công ty.

  • Trong công nghệ: Dùng để mô tả việc kết nối các thiết bị, hệ thống hoặc mạng lưới.

Ví dụ:

  • I’m planning to link up with my colleagues to discuss the project.
    → Tôi dự định kết nối với các đồng nghiệp để thảo luận về dự án.

  • We should link up with a local charity to help the community.
    → Chúng ta nên hợp tác với một tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ cộng đồng.

  • He linked up with several influencers to promote his product.
    → Anh ấy hợp tác với một số người có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm của mình.

  • The two companies linked up with each other to expand their business.
    → Hai công ty đã hợp tác với nhau để mở rộng kinh doanh.

  • She linked up with her friends for a weekend trip.
    → Cô ấy đã kết nối với bạn bè để cùng đi chơi cuối tuần.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Link up with

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Connect with Kết nối với I need to connect with the team before the meeting. Tôi cần kết nối với nhóm trước cuộc họp.
Collaborate with Hợp tác với The company is collaborating with a tech startup. Công ty đang hợp tác với một công ty khởi nghiệp công nghệ.
Get together with Tụ tập với Let's get together with the group after work. Hãy tụ tập với nhóm sau giờ làm việc.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Disconnect from Ngắt kết nối với The network disconnected from the server. Mạng đã ngắt kết nối với máy chủ.
Separate from Tách ra khỏi They decided to separate from the group. Họ quyết định tách ra khỏi nhóm.
Isolate from Cô lập khỏi He was isolated from the rest of the team. Anh ấy bị cô lập khỏi phần còn lại của đội.

1 61 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: