Pass through là gì? Tất tần tật về Pass through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 72 18/04/2025


Pass through

I. Định nghĩa Pass through

Pass through: Ghé thăm nơi nào đó và rời đi nhanh chóng

Pass through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (đi qua, vượt qua)

  • Giới từ: through (xuyên qua, thông qua)

Pass through có 2 nghĩa chính:

  • Đi ngang qua một nơi (thường là tạm thời, không dừng lại lâu)

  • Trải qua điều gì đó (tình huống, khó khăn, cảm xúc, giai đoạn...)

Ví dụ:

I didn't see much as I was only PASSING THROUGH the town. Tôi không nhìn thấy nhiều vì tôi chỉ ghé ngang qua thị trấn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass through

1. Cấu trúc

  • pass through + place
    → đi ngang qua nơi nào đó

  • pass through + something (abstract)
    → trải qua điều gì (trừu tượng: cảm xúc, thời gian, giai đoạn...)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn đi qua một nơi mà không ở lại lâu (ví dụ: thành phố, sân bay)

  • Dùng khi bạn trải qua khó khăn, cảm xúc, thử thách...

Ví dụ:

  • We passed through three cities on our way to Paris.
    → Chúng tôi đi qua ba thành phố trên đường đến Paris.

  • She passed through a difficult time after losing her job.
    → Cô ấy đã trải qua thời gian khó khăn sau khi mất việc.

  • The train passes through this station at noon.
    → Tàu đi ngang qua nhà ga này vào buổi trưa.

  • He passed through the crowd without being noticed.
    → Anh ta lướt qua đám đông mà không ai để ý.

  • Many people pass through fear before gaining confidence.
    → Nhiều người trải qua nỗi sợ trước khi có được sự tự tin.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass through

1. Từ đồng nghĩa

(Nghĩa 1 – đi ngang qua):

  • go through → đi xuyên qua
    The road goes through the forest.
    → Con đường đi xuyên qua khu rừng.

  • travel through → du hành qua
    They traveled through the mountains.
    → Họ đã đi qua dãy núi.

(Nghĩa 2 – trải qua):

  • experience → trải nghiệm
    She experienced a lot of stress.
    → Cô ấy trải qua nhiều căng thẳng.

  • undergo → trải qua (thường là điều khó khăn)
    He underwent surgery last year.
    → Anh ấy đã trải qua ca phẫu thuật năm ngoái.

2. Từ trái nghĩa

(Nghĩa 1 – đi qua):

  • stay in / stop at → dừng lại, ở lại
    We stopped at that village instead of passing through.
    → Chúng tôi dừng lại ở ngôi làng đó thay vì đi ngang qua.

(Nghĩa 2 – trải qua):

  • avoid / skip → tránh, bỏ qua
    She skipped the hard part of the process.
    → Cô ấy bỏ qua phần khó khăn của quá trình.

1 72 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: