Hit back là gì? Tất tần tật về Hit back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 40 25/03/2025


Hit back

I. Định nghĩa Hit back

Hit back: Tấn công hoặc chỉ trích

Hit back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "tấn công".

  • Back: Phó từ, có nghĩa là "trở lại", "ngược lại", hoặc "phản lại" trong ngữ cảnh này.

Hit back có nghĩa là phản công, trả đũa hoặc đáp trả một cách mạnh mẽ. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chiến đấu, tranh cãi, hoặc khi ai đó trả đũa hành động của người khác.

Ví dụ:

The president HIT BACK at her critics in a speech last night. (Tổng thống chỉ trích những nhà phê bình của bà ấy tại bài phát biểu tối qua.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit back

1. Cấu trúc

  • S + hit back + (at someone/something): Phản công, trả đũa lại ai đó/cái gì đó.

  • S + hit back + (in some way): Đáp trả lại bằng cách nào đó.

2. Cách sử dụng

Hit back được sử dụng khi ai đó phản ứng hoặc đáp trả hành động tấn công, chỉ trích hoặc xúc phạm của người khác. Nó có thể mang nghĩa trả đũa trong các tình huống căng thẳng hoặc trong một cuộc tranh luận.

Ví dụ:

After being criticized, the politician decided to hit back with a powerful speech.

(Sau khi bị chỉ trích, chính trị gia quyết định đáp trả lại bằng một bài phát biểu mạnh mẽ.)

The boxer was knocked down, but he hit back with a devastating punch.

(Võ sĩ bị hạ knock-out, nhưng anh ta đã trả đũa bằng một cú đấm mạnh mẽ.)

She hit back at her critics by releasing a new album that became a hit.

(Cô ấy đã đáp trả lại những người chỉ trích mình bằng cách phát hành một album mới và nó trở thành một bản hit.)

The company hit back at its competitors by launching a more advanced product.

(Công ty đã trả đũa các đối thủ bằng cách ra mắt một sản phẩm tiên tiến hơn.)

When he was insulted, he didn’t hesitate to hit back verbally.

(Khi bị xúc phạm, anh ấy không ngần ngại đáp trả lại bằng lời nói.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit back

1. Từ đồng nghĩa

Retaliate (Trả đũa, phản công):

The country retaliated with military force after the attack.

(Quốc gia đã trả đũa bằng sức mạnh quân sự sau vụ tấn công.)

Revenge (Trả thù):

She took revenge on her rival after the competition.

(Cô ấy đã trả thù đối thủ sau cuộc thi.)

Strike back (Phản công):

The team struck back with a brilliant performance after their early defeat.

(Đội bóng đã phản công lại bằng một màn trình diễn xuất sắc sau thất bại ban đầu.)

2. Từ trái nghĩa

Submit (Chấp nhận, đầu hàng):

He submitted to the pressure and didn't respond to the accusations.

(Anh ta đã đầu hàng trước áp lực và không phản ứng với những lời buộc tội.)

Surrender (Đầu hàng, từ bỏ):

The army had no choice but to surrender after days of fighting.

(Quân đội không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng sau nhiều ngày chiến đấu.)

Forgive (Tha thứ):

She decided to forgive him instead of hitting back with anger.

(Cô ấy quyết định tha thứ cho anh ấy thay vì đáp trả lại bằng cơn giận dữ.)

1 40 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: