Hit back là gì? Tất tần tật về Hit back
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hit back
I. Định nghĩa Hit back
Hit back: Tấn công hoặc chỉ trích
Hit back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "tấn công".
-
Back: Phó từ, có nghĩa là "trở lại", "ngược lại", hoặc "phản lại" trong ngữ cảnh này.
→ Hit back có nghĩa là phản công, trả đũa hoặc đáp trả một cách mạnh mẽ. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chiến đấu, tranh cãi, hoặc khi ai đó trả đũa hành động của người khác.
Ví dụ:
The president HIT BACK at her critics in a speech last night. (Tổng thống chỉ trích những nhà phê bình của bà ấy tại bài phát biểu tối qua.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit back
1. Cấu trúc
-
S + hit back + (at someone/something): Phản công, trả đũa lại ai đó/cái gì đó.
-
S + hit back + (in some way): Đáp trả lại bằng cách nào đó.
2. Cách sử dụng
Hit back được sử dụng khi ai đó phản ứng hoặc đáp trả hành động tấn công, chỉ trích hoặc xúc phạm của người khác. Nó có thể mang nghĩa trả đũa trong các tình huống căng thẳng hoặc trong một cuộc tranh luận.
Ví dụ:
After being criticized, the politician decided to hit back with a powerful speech.
(Sau khi bị chỉ trích, chính trị gia quyết định đáp trả lại bằng một bài phát biểu mạnh mẽ.)
The boxer was knocked down, but he hit back with a devastating punch.
(Võ sĩ bị hạ knock-out, nhưng anh ta đã trả đũa bằng một cú đấm mạnh mẽ.)
She hit back at her critics by releasing a new album that became a hit.
(Cô ấy đã đáp trả lại những người chỉ trích mình bằng cách phát hành một album mới và nó trở thành một bản hit.)
The company hit back at its competitors by launching a more advanced product.
(Công ty đã trả đũa các đối thủ bằng cách ra mắt một sản phẩm tiên tiến hơn.)
When he was insulted, he didn’t hesitate to hit back verbally.
(Khi bị xúc phạm, anh ấy không ngần ngại đáp trả lại bằng lời nói.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit back
1. Từ đồng nghĩa
Retaliate (Trả đũa, phản công):
The country retaliated with military force after the attack.
(Quốc gia đã trả đũa bằng sức mạnh quân sự sau vụ tấn công.)
Revenge (Trả thù):
She took revenge on her rival after the competition.
(Cô ấy đã trả thù đối thủ sau cuộc thi.)
Strike back (Phản công):
The team struck back with a brilliant performance after their early defeat.
(Đội bóng đã phản công lại bằng một màn trình diễn xuất sắc sau thất bại ban đầu.)
2. Từ trái nghĩa
Submit (Chấp nhận, đầu hàng):
He submitted to the pressure and didn't respond to the accusations.
(Anh ta đã đầu hàng trước áp lực và không phản ứng với những lời buộc tội.)
Surrender (Đầu hàng, từ bỏ):
The army had no choice but to surrender after days of fighting.
(Quân đội không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng sau nhiều ngày chiến đấu.)
Forgive (Tha thứ):
She decided to forgive him instead of hitting back with anger.
(Cô ấy quyết định tha thứ cho anh ấy thay vì đáp trả lại bằng cơn giận dữ.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)