Feed up là gì? Tất tần tật về feed up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Feed up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 178 04/03/2025


Feed up

I. Định nghĩa Feed up

feed up: Cho ai đó nhiều thức ăn để phục hồi sức khoẻ, bồi bổ

Feed up là một cụm động từ trong tiếng Anh, được cấu tạo từ:

- Feed là động từ có nghĩa là "ăn" hoặc "nuôi".

- Up là một giới từ mang nhiều nghĩa, trong đó có thể là "hoàn thành", "tăng cường", hoặc chỉ trạng thái kết thúc một hành động.

Feed up có nghĩa là "nuôi nấng đến khi no đủ" hoặc "cho ăn cho đến khi no". Trong một số trường hợp, "feed up" còn mang nghĩa chỉ việc "chán ngấy" hoặc "mệt mỏi" vì phải chịu đựng một cái gì đó quá lâu.

Ví dụ:

I fed the dog up before leaving. (Tôi đã cho chó ăn no trước khi rời đi.)

I’m fed up with his constant complaining. (Tôi chán ngấy với việc anh ấy liên tục phàn nàn.)

She's been ill for a fortnight so we're feeding her up. (Cô ấy bị ốm hai tuần nay nên chúng tôi đang bồi bổ cho cố ấy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Feed up

1, Feed up + [danh từ]: Có thể chỉ hành động "cho ăn no" hoặc "nuôi nấng đến

khi đủ".

Ví dụ: She fed the children up before the trip. (Cô ấy đã cho bọn trẻ ăn no trước chuyến đi.)

2, Be fed up with + [danh từ/động từ-ing]: Cấu trúc này chỉ cảm giác chán nản,

mệt mỏi với một việc gì đó.

Ví dụ: I’m fed up with working overtime. (Tôi chán ngấy với việc làm thêm giờ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Feed up

1. Từ đồng nghĩa

Sick of: Chán ngấy.

Tired of: Mệt mỏi với.

Bored with: Chán nản với.

Had enough of: Chán ngấy, không chịu đựng được nữa.

2. Từ trái nghĩa

Enjoy: Thưởng thức, yêu thích.

Appreciate: Trân trọng, đánh giá cao.

Like: Thích.

Relish: Thưởng thức, tận hưởng.

1 178 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: