Level up là gì? Tất tần tật về Level up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Level up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 15/04/2025


Level up

I. Định nghĩa Level up

Level up: Đạt được các kỹ năng cho nhân vật game / Cải tiến cải thiện thứ gì đó cho nó giống những thứ khác

Level up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Level up = level (động từ) + up (trạng từ)

  • Level: trong trường hợp này mang nghĩa là tăng cấp, nâng cao trình độ

  • Up: hàm ý lên trên, nâng cao

Khi kết hợp lại, level up nghĩa là: Tăng cấp, nâng cao kỹ năng, tiến bộ lên mức cao hơn

Ví dụ:

You can LEVEL UP the hero in the game. Bạn có thể nâng cấp kỹ năng cho anh hùng trong game.

The government has LEVELLED UP gambling taxes. Chính phủ vừa nâng thuế bài bạc

II. Cấu trúc và cách sử dụng Level up

1. Cấu trúc

  • S + level(s) up (in something)

  • S + level(s) up + object (ít hơn, chủ yếu dùng nội động từ)

Có thể dùng ở hiện tại, quá khứ, tiếp diễn tùy ngữ cảnh.

2. Cách sử dụng

  • Trong game: khi nhân vật đạt cấp độ mới

  • Trong đời sống/công việc: khi ai đó cải thiện kỹ năng, thăng tiến

  • Trong phát triển bản thân: nâng cao tư duy, nâng cấp bản thân

  • Trong startup / kinh doanh: cải thiện chiến lược, năng lực đội nhóm

Ví dụ:

  • I finally leveled up after completing the mission.
    → Tôi cuối cùng cũng lên cấp sau khi hoàn thành nhiệm vụ.

  • She’s trying to level up her coding skills.
    → Cô ấy đang cố gắng nâng cao kỹ năng lập trình.

  • It’s time to level up your mindset and take action.
    → Đã đến lúc nâng cấp tư duy và hành động rồi.

  • He leveled up in the company after just one year.
    → Anh ấy đã được thăng chức trong công ty chỉ sau một năm.

  • This training program helps employees level up professionally.
    → Chương trình đào tạo này giúp nhân viên nâng cao năng lực chuyên môn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Level up

1. Từ đồng nghĩa

  • Advance – tiến bộ
    Ví dụ: He advanced quickly in his career.
    → Anh ấy thăng tiến nhanh trong sự nghiệp.

  • Upgrade – nâng cấp
    Ví dụ: I upgraded my phone to the latest model.
    → Tôi đã nâng cấp điện thoại lên mẫu mới nhất.

  • Improve – cải thiện
    Ví dụ: She improved her writing skills over time.
    → Cô ấy đã cải thiện kỹ năng viết theo thời gian.

  • Progress – tiến triển, tiến bộ
    Ví dụ: He's making great progress in English.
    → Anh ấy đang tiến bộ rõ rệt trong tiếng Anh.

2. Từ trái nghĩa

  • Fall behind – tụt lại phía sau
    Ví dụ: He fell behind the rest of the team.
    → Anh ấy tụt lại sau so với cả nhóm.

  • Downgrade – hạ cấp
    Ví dụ: They downgraded the software due to bugs.
    → Họ đã hạ cấp phần mềm vì lỗi.

  • Decline – giảm sút
    Ví dụ: Her health declined after the accident.
    → Sức khỏe cô ấy suy giảm sau tai nạn.

  • Stagnate – trì trệ, không phát triển
    Ví dụ: The business stagnated during the pandemic.
    → Doanh nghiệp bị trì trệ trong thời kỳ đại dịch.

1 54 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: