Level up là gì? Tất tần tật về Level up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Level up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Level up
I. Định nghĩa Level up
Level up: Đạt được các kỹ năng cho nhân vật game / Cải tiến cải thiện thứ gì đó cho nó giống những thứ khác
Level up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Level up = level (động từ) + up (trạng từ)
-
Level: trong trường hợp này mang nghĩa là tăng cấp, nâng cao trình độ
-
Up: hàm ý lên trên, nâng cao
Khi kết hợp lại, level up nghĩa là: Tăng cấp, nâng cao kỹ năng, tiến bộ lên mức cao hơn
Ví dụ:
You can LEVEL UP the hero in the game. Bạn có thể nâng cấp kỹ năng cho anh hùng trong game.
The government has LEVELLED UP gambling taxes. Chính phủ vừa nâng thuế bài bạc
II. Cấu trúc và cách sử dụng Level up
1. Cấu trúc
-
S + level(s) up (in something)
-
S + level(s) up + object (ít hơn, chủ yếu dùng nội động từ)
Có thể dùng ở hiện tại, quá khứ, tiếp diễn tùy ngữ cảnh.
2. Cách sử dụng
-
Trong game: khi nhân vật đạt cấp độ mới
-
Trong đời sống/công việc: khi ai đó cải thiện kỹ năng, thăng tiến
-
Trong phát triển bản thân: nâng cao tư duy, nâng cấp bản thân
-
Trong startup / kinh doanh: cải thiện chiến lược, năng lực đội nhóm
Ví dụ:
-
I finally leveled up after completing the mission.
→ Tôi cuối cùng cũng lên cấp sau khi hoàn thành nhiệm vụ. -
She’s trying to level up her coding skills.
→ Cô ấy đang cố gắng nâng cao kỹ năng lập trình. -
It’s time to level up your mindset and take action.
→ Đã đến lúc nâng cấp tư duy và hành động rồi. -
He leveled up in the company after just one year.
→ Anh ấy đã được thăng chức trong công ty chỉ sau một năm. -
This training program helps employees level up professionally.
→ Chương trình đào tạo này giúp nhân viên nâng cao năng lực chuyên môn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Level up
1. Từ đồng nghĩa
-
Advance – tiến bộ
Ví dụ: He advanced quickly in his career.
→ Anh ấy thăng tiến nhanh trong sự nghiệp. -
Upgrade – nâng cấp
Ví dụ: I upgraded my phone to the latest model.
→ Tôi đã nâng cấp điện thoại lên mẫu mới nhất. -
Improve – cải thiện
Ví dụ: She improved her writing skills over time.
→ Cô ấy đã cải thiện kỹ năng viết theo thời gian. -
Progress – tiến triển, tiến bộ
Ví dụ: He's making great progress in English.
→ Anh ấy đang tiến bộ rõ rệt trong tiếng Anh.
2. Từ trái nghĩa
-
Fall behind – tụt lại phía sau
Ví dụ: He fell behind the rest of the team.
→ Anh ấy tụt lại sau so với cả nhóm. -
Downgrade – hạ cấp
Ví dụ: They downgraded the software due to bugs.
→ Họ đã hạ cấp phần mềm vì lỗi. -
Decline – giảm sút
Ví dụ: Her health declined after the accident.
→ Sức khỏe cô ấy suy giảm sau tai nạn. -
Stagnate – trì trệ, không phát triển
Ví dụ: The business stagnated during the pandemic.
→ Doanh nghiệp bị trì trệ trong thời kỳ đại dịch.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)