Push on là gì? Tất tần tật về Push on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 62 21/04/2025


Push on

I. Định nghĩa Push on

Push on: Tiếp tục

Push on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy – dùng lực để khiến ai/cái gì tiếp tục di chuyển.

  • On (trạng từ/giới từ): Tiếp tục, hướng về phía trước.

Push on là cụm động từ mang nghĩa tiếp tục di chuyển hoặc làm việc mặc dù đang gặp khó khăn, trở ngại hoặc mệt mỏi. Nó mang sắc thái kiên trì, không bỏ cuộc.

Ví dụ:

They ran into problems but decided to PUSH ON regardless. Họ vướng vào vài vấn đề nhưng vẫn quyết định tiếp tục bất chấp khó khăn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push on

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Push on (with something): Tiếp tục thực hiện điều gì đó (dự án, nhiệm vụ…)

  • Push on (không tân ngữ): Tiếp tục di chuyển, tiếp tục hành trình.

→ Thường dùng trong văn nói, mang tính động viên, khích lệ.

2. Ví dụ

  • We were tired, but we decided to push on until we reached the top.
    (Chúng tôi mệt, nhưng vẫn quyết định tiếp tục cho đến khi lên đến đỉnh.)

  • Let’s push on with the presentation before lunch.
    (Hãy tiếp tục phần thuyết trình trước giờ ăn trưa.)

  • Despite the heavy rain, they pushed on with their journey.
    (Dù mưa lớn, họ vẫn tiếp tục cuộc hành trình.)

  • I think we should push on and finish this tonight.
    (Tôi nghĩ chúng ta nên tiếp tục và hoàn thành việc này tối nay.)

  • The team pushed on despite several technical issues.
    (Nhóm vẫn tiếp tục dù gặp nhiều vấn đề kỹ thuật.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push on

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Carry on Tiếp tục Let’s carry on with the plan. (Chúng ta tiếp tục với kế hoạch nhé.)
Keep going Cứ tiếp tục Keep going! You’re almost there! (Tiếp tục đi! Gần tới rồi!)
Move forward Tiến lên phía trước We need to move forward with the project. (Chúng ta cần tiếp tục dự án.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Give up Bỏ cuộc Don’t give up now! (Đừng bỏ cuộc lúc này!)
Stop Dừng lại They had to stop due to bad weather. (Họ phải dừng lại vì thời tiết xấu.)
Turn back Quay lại, rút lui They turned back when the road was blocked. (Họ quay lại khi đường bị chặn.)

1 62 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: