Root around là gì? Tất tần tật về Root around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Root around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 22/04/2025


Root around

I. Định nghĩa Root around

Root around: Nhìn vào một nơi để tìm kiếm thứ gì đó

Root around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Root (động từ): tìm kiếm, lục lọi

  • Around (phó từ): xung quanh, trong phạm vi, vòng quanh

Root around có nghĩa là:

  • Tìm kiếm hoặc lục lọi trong một không gian nào đó để tìm ra thứ gì đó, thường là trong tình huống không có kế hoạch hoặc không có trật tự rõ ràng.

  • Tìm kiếm kỹ lưỡng trong một khu vực hoặc chỗ nào đó mà không phải lúc nào cũng đạt được kết quả ngay lập tức.

Ví dụ:

I ROOTED AROUND my flat trying to find the letter. Tôi nhìn quanh căn hộ của mình cố để tìm lá thư.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Root around

1. Cấu trúc

  • Root around + for something: Tìm kiếm một thứ gì đó.

  • Root around + in something: Tìm kiếm trong một không gian hoặc vật gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Root around thường được dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm thứ gì đó một cách không có trật tự, có thể lục lọi hoặc tìm kiếm trong một khoảng không gian rộng.

  • Nó có thể chỉ hành động tìm kiếm một cách không có kế hoạch rõ ràng hoặc tìm kiếm các thứ nhỏ trong một khu vực rộng.

Ví dụ:

  • She was rooting around in her purse looking for her phone.
    → Cô ấy đang lục lọi trong túi xách để tìm điện thoại.

  • He spent hours rooting around in the attic for old records.
    → Anh ấy đã dành hàng giờ lục lọi trong gác mái để tìm những bản ghi cũ.

  • The children were rooting around the playground, searching for their lost toys.
    → Lũ trẻ đang lục lọi sân chơi để tìm món đồ chơi bị mất.

  • I had to root around in the drawer to find the missing papers.
    → Tôi phải lục lọi trong ngăn kéo để tìm những tờ giấy bị mất.

  • They were rooting around in the kitchen for a snack.
    → Họ đang lục lọi trong bếp để tìm đồ ăn nhẹ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Root around

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Rummage through Lục lọi, tìm kiếm trong thứ gì đó She rummaged through the drawer for a pen. Cô ấy lục lọi trong ngăn kéo để tìm cây bút.
Search through Tìm kiếm trong một khu vực nào đó I need to search through my files for the report. Tôi cần phải tìm kiếm trong các tập tin để tìm báo cáo.
Dig around Tìm kiếm kỹ càng, điều tra He was digging around in the garden for the lost keys. Anh ấy đang tìm kiếm kỹ trong vườn để tìm chìa khóa bị mất.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Organize Sắp xếp, tổ chức She organized her room neatly. Cô ấy đã sắp xếp phòng một cách ngăn nắp.
Sort out Phân loại, sắp xếp Please sort out these documents. Hãy sắp xếp các tài liệu này.
Neaten Làm cho gọn gàng He neatened the kitchen before dinner. Anh ấy làm gọn gàng nhà bếp trước bữa tối.

1 68 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: