Whisk away là gì? Tất tần tật về Whisk away

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Whisk away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 04/04/2025


Whisk away

I. Định nghĩa Whisk away

Whisk away: Đi đến chỗ khác nhanh chóng

Whisk away là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Whisk (động từ): Quậy mạnh, đánh nhanh hoặc di chuyển nhanh.

  • Away (trạng từ): Đi xa, rời khỏi một nơi nào đó.

Whisk away: Di chuyển ai đó hoặc một vật gì đó ra khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ. Nó cũng có thể có nghĩa là đưa ai đó ra ngoài một cách nhẹ nhàng hoặc nhẹ nhàng rời đi.

Ví dụ:

The police WHISKED the minister AWAY when the trouble started. Cảnh sát đi đến chỗ bộ trưởng một cách nhanh chóng kho có vấn đề xảy ra.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Whisk away

1. Cấu trúc

S + whisk away + [đối tượng]: Đưa ai đó hoặc cái gì đó đi nhanh chóng, có thể là đưa ai đó ra khỏi tình huống hoặc nơi nào đó mà không để lại dấu vết.

2. Cách sử dụng

Whisk away được dùng khi bạn muốn miêu tả hành động đưa ai đó hoặc một cái gì đó đi ra khỏi nơi nào đó một cách nhanh chóng và không báo trước.

Ví dụ:

  • The waiter whisked the empty plates away from the table.
    (Người phục vụ đã mang những cái đĩa rỗng đi khỏi bàn.)

  • The magician whisked the rabbit away in an instant.
    (Nhà ảo thuật đã đưa con thỏ đi trong chớp mắt.)

  • She was whisked away in a limousine to the concert.
    (Cô ấy được đưa đi nhanh chóng bằng một chiếc limousine tới buổi hòa nhạc.)

  • The children were whisked away to safety before the storm hit.
    (Những đứa trẻ đã được đưa đi đến nơi an toàn trước khi cơn bão ập đến.)

  • He was whisked away to the airport as soon as the news broke.
    (Anh ấy đã được đưa đến sân bay ngay khi tin tức được công bố.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Whisk away

1. Từ đồng nghĩa

  • Take away: Đưa đi, mang đi.

Example: They took the injured person away to the hospital. (Họ đã đưa người bị thương đi đến bệnh viện.)

  • Carry off: Đưa đi, mang đi (thường dùng trong ngữ cảnh chiến thắng hoặc làm điều gì đó thành công).

Example: He carried off the trophy with ease. (Anh ấy đã giành được chiếc cúp một cách dễ dàng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Bring back: Đưa ai đó hoặc cái gì đó trở lại.

Example: The doctor brought him back to life after the accident. (Bác sĩ đã đưa anh ấy trở lại sau tai nạn.)

  • Stay put: Ở yên tại chỗ, không di chuyển.

Example: He stayed put in his seat during the entire meeting. (Anh ấy ngồi yên tại chỗ trong suốt cuộc họp.)

1 43 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: