Take back là gì? Tất tần tật về Take back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 94 09/04/2025


Take back

I. Định nghĩa Take back

Take back: Làm ai đó trở nên hoài cổ / Thu hồi một tuyên bố

Take back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Take (lấy, mang)

  • Từ phụ: Back (trở lại, lại)

Định nghĩa Take back:

  • Mang về, trả lại: Mang hoặc trả một thứ gì đó về vị trí ban đầu hoặc nơi nó đã đến từ.

  • Rút lại lời nói, thu hồi: Thường dùng khi bạn muốn nói rằng bạn không đồng ý hoặc không muốn giữ một lời nói, hành động mà bạn đã làm trước đó.

Ví dụ:

That song always TAKES me BACK to when I was at university. Bài hát đã gợi tôi nhớ lại thời khi tôi học đại học.

I had to TAKE BACK everything bad I'd said about them when I learned how they'd helped out. Tôi phải thu hồi những thứ tồi tệ mà tôi đã nói về họ khi tôi học được họ đã giúp đỡ người khác như thế nào.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take back

1. Cấu trúc

take + something + back

Ví dụ: I will take the book back to the library. (Tôi sẽ mang cuốn sách trở lại thư viện.)

2. Cách sử dụng

  • Mang về/ trả lại: Dùng khi muốn chỉ hành động lấy lại một vật nào đó.

  • Rút lại lời nói: Dùng khi bạn muốn nói rằng bạn không còn đồng ý với điều đã nói trước đó hoặc muốn xin lỗi về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I need to take this jacket back to the store because it’s too small.
    (Tôi cần mang chiếc áo khoác này trở lại cửa hàng vì nó quá nhỏ.)

  • He took back the complaint after realizing he was wrong.
    (Anh ấy đã rút lại lời phàn nàn sau khi nhận ra mình sai.)

  • She asked if I could take the book back to her office.
    (Cô ấy đã hỏi tôi có thể mang cuốn sách trở lại văn phòng của cô ấy không.)

  • I can’t take back what I said, but I regret it.
    (Tôi không thể rút lại những gì tôi đã nói, nhưng tôi rất tiếc về điều đó.)

  • After the argument, he took back his harsh words.
    (Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã rút lại những lời nói gay gắt của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take back

1. Từ đồng nghĩa

  • Return: Mang trả lại, trả về nơi ban đầu.

Ví dụ: I need to return this book to the library.
(Tôi cần trả cuốn sách này lại thư viện.)

  • Retract: Rút lại (thường dùng trong ngữ cảnh rút lại lời nói, tuyên bố).

Ví dụ: The company had to retract their statement after the mistake was discovered.
(Công ty đã phải rút lại tuyên bố của họ sau khi phát hiện ra lỗi.)

2. Từ trái nghĩa

  • Keep: Giữ lại, không trả lại.

Ví dụ: You can keep the book as a gift.
(Bạn có thể giữ cuốn sách như một món quà.)

  • Reaffirm: Xác nhận lại (trái ngược với việc rút lại một tuyên bố).

Ví dụ: She reaffirmed her decision to continue with the project.
(Cô ấy đã xác nhận lại quyết định tiếp tục với dự án.)

1 94 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: