Run around là gì? Tất tần tật về Run around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 91 22/04/2025


Run around

I. Định nghĩa Run around

Run around: Bận làm nhiều thứ

Run around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy

  • Around (trạng từ/giới từ): xung quanh, loanh quanh

Run aroundcụm động từ (phrasal verb) được tạo bởi động từ “run” và trạng từ “around”, nghĩa đen là chạy vòng quanh, nghĩa bóng là di chuyển nhiều nơi, làm việc bận rộn, hoặc cư xử không nghiêm túc.

Ví dụ:

I'm exhausted- I've been RUNNING AROUND all day. Tôi kiệt sức rồi, tôi đã bận rộn làm rất nhiều thứ cả ngày nay luôn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run around

1. Cấu trúc

  • Run around + nơi chốn

  • Run around + someone (chơi đùa với ai đó trong chuyện tình cảm)

2. Cách sử dụng

  • Diễn tả hoạt động chạy lung tung (trẻ em, thú cưng)

  • Nói về sự bận rộn trong cuộc sống hằng ngày

  • Mô tả ai đó không chung thủy hoặc lừa dối tình cảm

Ví dụ:

  • The kids were running around the playground all afternoon.
    → Bọn trẻ chạy vòng quanh sân chơi suốt cả buổi chiều.

  • I’ve been running around all day trying to get everything done.
    → Tôi đã bận chạy khắp nơi cả ngày để làm xong mọi việc.

  • He was running around behind her back with other girls.
    → Anh ta lén lút qua lại với những cô gái khác sau lưng cô ấy.

  • Stop running around the house and sit down for dinner!
    → Đừng có chạy lung tung trong nhà nữa, ngồi xuống ăn tối đi!

  • She’s tired of always running around for her boss.
    → Cô ấy mệt mỏi vì cứ phải chạy đôn chạy đáo cho sếp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run around

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Rush about Vội vàng di chuyển khắp nơi She rushed about all day. Cô ấy vội vã khắp nơi cả ngày.
Dash around Lao đi khắp nơi He dashed around looking for his phone. Anh ta chạy khắp nơi tìm điện thoại.
Mess around Lêu lổng, đùa giỡn Stop messing around! Đừng có lêu lổng nữa!

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Stay still Ở yên Stay still and be quiet. Ngồi yên và im lặng nào.
Settle down Ổn định, ngồi yên Settle down and read your book. Ngồi xuống ổn định và đọc sách đi.
Focus Tập trung You need to focus on your task. Bạn cần tập trung vào nhiệm vụ của mình.

1 91 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: