Filter out là gì? Tất tần tật về filter out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Filter out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 232 04/03/2025


Filter out

I. Định nghĩa Filter out

filter out: Loại bỏ đi thứ không mong muốn

Filter out là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

- Filter: Danh từ có nghĩa là bộ lọc hoặc động từ có nghĩa là lọc.

- Out: Phó từ có nghĩa là ra ngoài, loại bỏ, tẩy chay.

Filter out có nghĩa là loại bỏ hoặc tách ra những thứ không mong muốn hoặc không cần thiết từ một tập hợp lớn hơn bằng cách lọc hoặc xử lý.

Ví dụ:

It filters out all the impurities and chemicals in tap water so that it tastes better. (Nó loại bỏ tất cả tạp chất và hóa chất trong máy lọc để nó có vị ngon hơn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Filter out

1. Cấu trúc

S + filter out + Noun (Loại bỏ cái gì đó)

Ví dụ: "I need to filter out the irrelevant data."

2. Cách sử dụng

Filter out thường được sử dụng trong ngữ cảnh loại bỏ thông tin, dữ liệu, vật phẩm không cần thiết hoặc không phù hợp.

Thường dùng trong các tình huống liên quan đến việc phân loại, xử lý thông tin, hoặc làm sạch dữ liệu.

Ví dụ:

The software can filter out spam emails from your inbox.

Phần mềm có thể lọc ra các email spam khỏi hộp thư đến của bạn.

I need to filter out the noise before I can focus on the main points.

Tôi cần lọc bỏ những tiếng ồn trước khi có thể tập trung vào các điểm chính.

The teacher helped us filter out irrelevant information during the research.

Giáo viên đã giúp chúng tôi lọc bỏ thông tin không liên quan trong quá trình nghiên cứu.

The filter will automatically filter out any invalid responses.

Bộ lọc sẽ tự động lọc bỏ bất kỳ câu trả lời không hợp lệ nào.

They managed to filter out the unnecessary parts of the report.

Họ đã lọc bỏ những phần không cần thiết trong báo cáo.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Filter out

1. Từ đồng nghĩa

Exclude (Loại trừ)

Eliminate (Loại bỏ)

Remove (Lấy đi)

Sift out (Lọc ra)

Weed out (Loại bỏ, loại trừ)

2. Từ trái nghĩa

Include (Bao gồm)

Add (Thêm vào)

Incorporate (Kết hợp, đưa vào)

Collect (Thu thập)

Accept (Chấp nhận)

1 232 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: