Hit on là gì? Tất tần tật về Hit on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 25/03/2025


Hit on

I. Định nghĩa Hit on

Hit on: Có ý tưởng / Nói chuyện với ai đó để thu hút họ một cách quyến rũ / Xin tiền, yêu cầu tiềnn

Hit on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "chạm vào".

  • On: Giới từ, chỉ sự tiếp xúc hoặc tiếp cận.

Hit on có hai nghĩa chính:

- Tỏ tình, cưa cẩm: Ám chỉ hành động của ai đó khi cố gắng làm quen hoặc thu hút sự chú ý của ai đó, thường là trong ngữ cảnh tán tỉnh.

- Đề cập đến, nhắc đến: Dùng trong ngữ cảnh khi ai đó đề cập hoặc thảo luận về một chủ đề nào đó (thường là một cách tình cờ hoặc không chủ đích).

Ví dụ:

I suddenly HIT ON the solution (Tôi đột nhiên nghĩ ra cách giải quyết.)

She HIT ON him at the party and they went back to her house. (Cô ta bắt chuyện với anh ấy tại buổi tiệc và họ đã đi về nhà cô ấy.)

A beggar HIT ON me when I left the restaurant. (Ông ăn xin xin tiền tôi khi tôi rời nhà hàng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit on

1. Cấu trúc

  • S + hit on + (someone): Tỏ tình, cưa cẩm ai đó.

  • S + hit on + (a topic/idea): Đề cập đến một vấn đề/chủ đề.

2. Cách sử dụng

Hit on thường được sử dụng khi nói về hành động ai đó cố gắng tán tỉnh ai đó hoặc khi ai đó nhắc đến một vấn đề, chủ đề nào đó trong cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

He hit on her at the bar, but she wasn't interested.

(Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy ở quán bar, nhưng cô ấy không hứng thú.)

I can't believe he hit on me right in front of my friends!

(Tôi không thể tin được anh ấy lại tỏ tình với tôi ngay trước mặt bạn bè của tôi!)

During the meeting, he hit on the idea of expanding the business internationally.

(Trong cuộc họp, anh ấy đã đề cập đến ý tưởng mở rộng kinh doanh ra quốc tế.)

She hit on a great solution to the problem in her presentation.

(Cô ấy đã nêu ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề trong buổi thuyết trình của mình.)

At the party, John hit on several women, but none of them seemed to like him.

(Tại bữa tiệc, John đã tán tỉnh một vài cô gái, nhưng không cô nào có vẻ thích anh ta.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit on

1. Từ đồng nghĩa

Flirt with (Tán tỉnh, cưa cẩm):

He flirted with her all night at the party.

(Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy suốt đêm ở bữa tiệc.)

Approach (Tiếp cận, làm quen):

He approached her at the coffee shop and asked for her number.

(Anh ấy đã tiếp cận cô ấy ở quán cà phê và xin số điện thoại.)

Make a pass at (Tỏ tình, tán tỉnh):

He made a pass at her, but she wasn't interested.

(Anh ấy tỏ tình với cô ấy, nhưng cô ấy không quan tâm.)

2. Từ trái nghĩa

Ignore (Lờ đi, không chú ý đến):

She ignored his attempts to hit on her all evening.

(Cô ấy đã lờ đi những nỗ lực tán tỉnh của anh ấy suốt buổi tối.)

Avoid (Tránh né):

She avoided him after he hit on her at the party.

(Cô ấy đã tránh mặt anh ấy sau khi anh ta tán tỉnh cô ấy tại bữa tiệc.)

Disregard (Phớt lờ, không quan tâm):

He disregarded the idea of twerking during his speech.

(Anh ấy đã không chú ý đến ý tưởng nhảy twerking trong bài phát biểu của mình.)

1 51 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: