Key down là gì? Tất tần tật về Key down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Key down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 27/03/2025


Key down

I. Định nghĩa Key down

Key down: Nhấn phím

Key down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Key có nghĩa là chìa khóa (vật dụng mở khóa), phím (trên bàn phím), hoặc yếu tố quan trọng.
  • Down có nghĩa là xuống, thấp hơn hoặc hướng về phía dưới.

Key down không phải là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "key down" có thể được hiểu là hành động nhấn phím (trên bàn phím máy tính) hoặc làm giảm tốc độ của một hành động nào đó (mặc dù nghĩa này không phổ biến).

Ví dụ:

Press the key down to start the process. (Nhấn phím xuống để bắt đầu quá trình.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Key down

1. Cấu trúc

Key down + (noun/event): Chỉ sự kiện nhấn phím.

2. Cách sử dụng

- Key down chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh lập trình, đặc biệt là khi làm việc với sự kiện nhấn phím trong các ứng dụng máy tính hoặc web.

- Cụm từ này được sử dụng để mô tả sự kiện khi một phím trên bàn phím được nhấn xuống.

- Đây là một sự kiện trong lập trình, và thường được sử dụng để bắt sự kiện khi người dùng nhấn một phím bất kỳ.

Ví dụ:

  • "The key down event was captured successfully."
    (Sự kiện nhấn phím đã được ghi nhận thành công.)

  • "The key down handler is triggered when the user presses a key."
    (Trình xử lý sự kiện nhấn phím được kích hoạt khi người dùng nhấn một phím.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Key down

1. Từ đồng nghĩa

  • Press a key (Nhấn phím):

"Pressing a key" có nghĩa là nhấn phím trên bàn phím, tương tự như hành động mà "key down" mô tả.

Ví dụ: "Press a key to continue." (Nhấn phím để tiếp tục.)

  • Key press (Nhấn phím):

"Key press" là hành động khi phím được nhấn xuống, tương tự như "key down", nhưng thường dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh không phải lập trình.

Ví dụ: "A key press is detected when you hit the key." (Một lần nhấn phím được phát hiện khi bạn ấn phím.)

2. Từ trái nghĩa

  • Key up (Nhả phím):

"Key up" là sự kiện xảy ra khi bạn thả phím ra sau khi nhấn xuống. Đây là từ trái nghĩa trực tiếp với "key down".

Ví dụ: "The key up event is triggered when the user releases the key." (Sự kiện nhả phím được kích hoạt khi người dùng thả phím ra.)

  • Release a key (Nhả phím):

Tương tự, "release a key" mô tả hành động thả phím ra sau khi đã nhấn xuống. Đây là hành động trái ngược với việc nhấn phím (key down).

Ví dụ: "Release the key to stop the action." (Nhả phím để dừng hành động.)

1 37 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: