Ice up là gì? Tất tần tật về Ice up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Ice up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 26/03/2025


Ice up

I. Định nghĩa Ice up

Ice up: Bị bao phủ bởi băng, tuyết làm cản trở công việc

Ice up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Ice (động từ): có nghĩa là phủ băng, làm lạnh thành băng hoặc làm cho bề mặt nào đó đóng băng.
  • Up (phó từ): trong trường hợp này, "up" giúp chỉ hành động "hoàn thành" hoặc "xảy ra hoàn toàn", thường mang nghĩa làm cho cái gì đó đầy đủ hoặc xảy ra hoàn toàn.

Ice up có nghĩa là quá trình bề mặt nào đó bị phủ băng hoặc đóng băng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng thời tiết lạnh như băng phủ lên các bề mặt như kính xe, ống nước, v.v.

Ice up có thể được dùng để miêu tả tình trạng bị băng đóng vào một vật thể nào đó, đặc biệt trong mùa đông hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ.

Ví dụ:

The engine had ICED UP and wouldn't start. (Động cơ bị đóng băng rồi, nó không khởi động được.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Ice up

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + ice up + tân ngữ: Chủ ngữ tạo ra hiện tượng đóng băng trên một bề mặt nào đó.

Ví dụ: "The pipes iced up during the freezing night." (Các ống nước bị đóng băng trong đêm lạnh giá.)

  • Chủ ngữ + ice up: Khi hiện tượng đóng băng xảy ra mà không cần tân ngữ đi kèm.

Ví dụ: "The windshield started to ice up quickly." (Kính chắn gió bắt đầu bị đóng băng nhanh chóng.)

2. Cách sử dụng

Ice up được sử dụng để miêu tả hiện tượng đóng băng hoặc phủ băng lên một bề mặt do điều kiện thời tiết lạnh. Thường được dùng trong ngữ cảnh về mùa đông, mưa tuyết, hoặc các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, và đôi khi cũng có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng tương tự (như băng phủ lên đồ vật).

Ví dụ:

"The roads iced up after the freezing rain."
(Các con đường bị đóng băng sau trận mưa tuyết.)

"Be careful, the windshield is icing up."
(Hãy cẩn thận, kính chắn gió đang bị đóng băng.)

"The pipes iced up because the temperature dropped overnight."
(Các ống nước bị đóng băng vì nhiệt độ giảm xuống vào ban đêm.)

"As the temperature fell, the lake began to ice up."
(Khi nhiệt độ giảm, hồ nước bắt đầu đóng băng.)

"The car’s engine iced up due to the extreme cold."
(Động cơ xe bị đóng băng vì thời tiết quá lạnh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ice up

1. Từ đồng nghĩa

Freeze up: Đóng băng

"The lake froze up overnight." (Hồ nước đã đóng băng qua đêm.)

Coat with ice: Phủ băng

"The trees were coated with ice after the storm." (Cây cối bị phủ băng sau cơn bão.)

Glaze over: Đóng lớp băng mỏng

"The windows glazed over after the cold front arrived." (Các cửa sổ bị phủ lớp băng mỏng sau khi đợt lạnh đến.)

2. Từ trái nghĩa

Melt: Tan chảy

"The snow started to melt when the sun came out." (Tuyết bắt đầu tan khi mặt trời ló dạng.)

Thaw: Rã đông

"We need to thaw the frozen meat before cooking." (Chúng ta cần rã đông thịt đông lạnh trước khi nấu.)

Warm up: Làm ấm lên

"I need to warm up the car before driving." (Tôi cần làm ấm xe trước khi lái.)

1 42 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: